Bản dịch của từ Second childhood trong tiếng Việt
Second childhood

Second childhood (Phrase)
Many elderly people enjoy a second childhood during retirement activities.
Nhiều người cao tuổi thích một tuổi thơ thứ hai trong các hoạt động nghỉ hưu.
Some seniors do not experience a second childhood at all.
Một số người cao tuổi hoàn toàn không trải qua tuổi thơ thứ hai.
Can a second childhood bring joy to elderly community members?
Liệu tuổi thơ thứ hai có mang lại niềm vui cho các thành viên cộng đồng cao tuổi không?
"Second childhood" là một cụm từ chỉ giai đoạn mà một người lớn trải qua, trong đó họ thể hiện các hành vi và cảm xúc tương tự như trẻ em, thường do suy giảm trí tuệ hoặc thể chất. Cụm từ này có thể được sử dụng theo nghĩa tích cực để miêu tả sự hồi hộp hoặc vui vẻ khi tái khám phá những niềm vui thời thơ ấu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, ý nghĩa và cách sử dụng của cụm từ này khá tương đồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể mang sắc thái tiêu cực hơn, liên kết với sự yếu đuối tâm thần.
Cụm từ "second childhood" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "second" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "secundus", nghĩa là “thứ hai”, và "childhood" có gốc từ tiếng Anh cổ "cild", biểu thị cho giai đoạn thơ ấu. Thuật ngữ này đề cập đến giai đoạn cuối đời khi con người trở lại trạng thái hồn nhiên, thường liên quan đến mất mát trí nhớ hoặc khả năng suy nghĩ. Sự gắn kết giữa các yếu tố thời gian và tâm lý trong cụm từ này phản ánh chuyển biến của con người từ tuổi thơ sang tuổi già.
Thuật ngữ "second childhood" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về tuổi tác, sự trưởng thành và quá trình lão hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "second childhood" được sử dụng để chỉ giai đoạn trong đời mà một người trưởng thành trải qua những hành vi trẻ con, thường do sự suy giảm nhận thức hoặc rối loạn tâm thần. Thuật ngữ này thường được nhắc đến trong các bài viết về tâm lý học và xã hội học, liên quan đến việc nghiên cứu sự phát triển và thay đổi trong hành vi con người theo thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp