Bản dịch của từ Second story worker trong tiếng Việt
Second story worker

Second story worker (Idiom)
The second story worker helped with the community art project last week.
Công nhân tầng hai đã giúp với dự án nghệ thuật cộng đồng tuần trước.
The second story worker does not receive enough recognition for their efforts.
Công nhân tầng hai không nhận được đủ sự công nhận cho nỗ lực của họ.
Is the second story worker involved in the local charity events?
Công nhân tầng hai có tham gia vào các sự kiện từ thiện địa phương không?
The second story worker helped build the community center last year.
Công nhân tầng hai đã giúp xây dựng trung tâm cộng đồng năm ngoái.
The second story worker did not attend the meeting last week.
Công nhân tầng hai đã không tham dự cuộc họp tuần trước.
Is the second story worker available for the project this month?
Công nhân tầng hai có sẵn cho dự án tháng này không?
"Second story worker" là một thuật ngữ chỉ những công nhân thực hiện các công việc trên tầng hai của các công trình xây dựng hoặc trong các tòa nhà. Thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả vai trò của những công nhân chuyên làm việc trên các bề mặt cao hơn, thường liên quan đến công việc như lắp đặt, sửa chữa hoặc hoàn thiện. Tuy không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong ngữ nghĩa, cách dùng ngữ cảnh có thể khác nhau phụ thuộc vào các quy định xây dựng tại mỗi quốc gia.
Thuật ngữ "second story worker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, liên quan đến các hoạt động trộm cắp, đặc biệt là khi tên trộm tiếp cận từ tầng trên của một tòa nhà. "Second story" bắt nguồn từ cụm từ chỉ tầng hai, trong khi "worker" chỉ những người thực hiện nhiệm vụ cụ thể. Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ XIX, thể hiện hoạt động tội phạm tinh vi hơn so với những tên trộm truyền thống, kết nối với ý nghĩa hiện tại về những cá nhân tham gia vào các hành vi trái pháp luật liên quan đến ăn cắp tài sản.
Thuật ngữ "second story worker" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp liên quan đến công việc hoặc phạm pháp. Tuy nhiên, trong phần Nói và Viết, từ này ít được sử dụng do tính chuyên ngành và chủ đề hẹp. Ngoài IELTS, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về tội phạm trộm cắp, đặc biệt là liên quan đến những kẻ đột nhập chuyên nghiệp, nhằm mô tả người hoạt động từ tầng trên của một tòa nhà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp