Bản dịch của từ Security policy trong tiếng Việt
Security policy

Security policy (Noun)
Một tài liệu chi tiết mô tả kỳ vọng và thực tiễn bảo mật của một tổ chức.
A detailed document that outlines an organization's security expectations and practices.
The company's security policy protects employee data from unauthorized access.
Chính sách bảo mật của công ty bảo vệ dữ liệu nhân viên khỏi truy cập trái phép.
The school does not have a clear security policy for students.
Trường không có chính sách bảo mật rõ ràng cho học sinh.
Does the organization update its security policy regularly for social safety?
Tổ chức có cập nhật chính sách bảo mật thường xuyên để đảm bảo an toàn xã hội không?
Một tập hợp các quy tắc và thủ tục để đảm bảo tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính sẵn có của thông tin.
A set of rules and procedures for ensuring the confidentiality, integrity, and availability of information.
The security policy protects our community's data from unauthorized access.
Chính sách bảo mật bảo vệ dữ liệu của cộng đồng khỏi truy cập trái phép.
The security policy does not allow sharing personal information online.
Chính sách bảo mật không cho phép chia sẻ thông tin cá nhân trực tuyến.
Is the security policy effective in preventing data breaches in schools?
Chính sách bảo mật có hiệu quả trong việc ngăn chặn rò rỉ dữ liệu ở trường không?
Hướng dẫn cho việc ra quyết định liên quan đến bảo mật trong một tổ chức.
Guidelines for decision making related to security within an organization.
The security policy helps protect community data from unauthorized access.
Chính sách bảo mật giúp bảo vệ dữ liệu cộng đồng khỏi truy cập trái phép.
The security policy does not cover social media usage guidelines.
Chính sách bảo mật không bao gồm hướng dẫn sử dụng mạng xã hội.
Does the security policy include measures for local event security?
Chính sách bảo mật có bao gồm các biện pháp cho an ninh sự kiện địa phương không?
Chính sách an ninh (security policy) là một tập hợp các nguyên tắc và quy định được thiết lập nhằm bảo vệ tài sản, thông tin và các hệ thống khỏi các mối đe dọa. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh; ở Mỹ, chính sách an ninh thường bao gồm các yếu tố cụ thể về quản lý rủi ro, trong khi ở Anh, nó có thể nhấn mạnh đến chính sách công cộng hơn.