Bản dịch của từ Security policy trong tiếng Việt

Security policy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Security policy (Noun)

sɨkjˈʊɹəti pˈɑləsi
sɨkjˈʊɹəti pˈɑləsi
01

Một tài liệu chi tiết mô tả kỳ vọng và thực tiễn bảo mật của một tổ chức.

A detailed document that outlines an organization's security expectations and practices.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tập hợp các quy tắc và thủ tục để đảm bảo tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính sẵn có của thông tin.

A set of rules and procedures for ensuring the confidentiality, integrity, and availability of information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hướng dẫn cho việc ra quyết định liên quan đến bảo mật trong một tổ chức.

Guidelines for decision making related to security within an organization.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Security policy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Security policy

Không có idiom phù hợp