Bản dịch của từ Security policy trong tiếng Việt
Security policy
Security policy (Noun)
Một tài liệu chi tiết mô tả kỳ vọng và thực tiễn bảo mật của một tổ chức.
A detailed document that outlines an organization's security expectations and practices.
Một tập hợp các quy tắc và thủ tục để đảm bảo tính bảo mật, tính toàn vẹn và tính sẵn có của thông tin.
A set of rules and procedures for ensuring the confidentiality, integrity, and availability of information.
Hướng dẫn cho việc ra quyết định liên quan đến bảo mật trong một tổ chức.
Guidelines for decision making related to security within an organization.
Chính sách an ninh (security policy) là một tập hợp các nguyên tắc và quy định được thiết lập nhằm bảo vệ tài sản, thông tin và các hệ thống khỏi các mối đe dọa. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này có cách viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh; ở Mỹ, chính sách an ninh thường bao gồm các yếu tố cụ thể về quản lý rủi ro, trong khi ở Anh, nó có thể nhấn mạnh đến chính sách công cộng hơn.