Bản dịch của từ Seersucker trong tiếng Việt
Seersucker
Noun [U/C]

Seersucker (Noun)
sˈiɹsʌkəɹ
sˈiɹsʌkəɹ
01
Vải nhẹ, nhăn, thường có sọc, dùng cho quần áo mùa hè.
A lightweight, crinkled fabric, usually striped, used for summer clothing.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Seersucker
Không có idiom phù hợp