Bản dịch của từ Seersucker trong tiếng Việt

Seersucker

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Seersucker (Noun)

sˈiɹsʌkəɹ
sˈiɹsʌkəɹ
01

Vải nhẹ, nhăn, thường có sọc, dùng cho quần áo mùa hè.

A lightweight, crinkled fabric, usually striped, used for summer clothing.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bộ trang phục làm từ vải seersucker, thường là bộ đồ hay váy.

A garment made from seersucker fabric, often a suit or dress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kiểu vải không bám vào da, cho phép lưu thông không khí.

A style of fabric that does not cling to the skin, allowing air circulation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/seersucker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Seersucker

Không có idiom phù hợp