Bản dịch của từ Segmentation trong tiếng Việt

Segmentation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Segmentation (Noun)

sɛgmntˈeɪʃn
sɛgmntˈeɪʃn
01

Chia thành các phần hoặc phần riêng biệt.

Division into separate parts or sections.

Ví dụ

Effective segmentation helps target specific customer groups for marketing purposes.

Phân đoạn hiệu quả giúp nhắm mục tiêu vào các nhóm khách hàng cụ thể cho mục đích tiếp thị.

Ignoring segmentation can lead to ineffective communication with diverse audiences.

Bỏ qua phân đoạn có thể dẫn đến việc giao tiếp không hiệu quả với đối tượng đa dạng.

Is segmentation based on demographics or psychographics more important in marketing?

Việc phân đoạn dựa trên đặc điểm dân số hay tâm lý học quan trọng hơn trong tiếp thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Segmentation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Segmentation

Không có idiom phù hợp