Bản dịch của từ Segmentation trong tiếng Việt
Segmentation
Segmentation (Noun)
Effective segmentation helps target specific customer groups for marketing purposes.
Phân đoạn hiệu quả giúp nhắm mục tiêu vào các nhóm khách hàng cụ thể cho mục đích tiếp thị.
Ignoring segmentation can lead to ineffective communication with diverse audiences.
Bỏ qua phân đoạn có thể dẫn đến việc giao tiếp không hiệu quả với đối tượng đa dạng.
Is segmentation based on demographics or psychographics more important in marketing?
Việc phân đoạn dựa trên đặc điểm dân số hay tâm lý học quan trọng hơn trong tiếp thị?
Họ từ
Segmentation (phân đoạn) đề cập đến quá trình chia một tổng thể thành các phần nhỏ hơn, nhằm mục đích phân tích, quản lý hoặc từ thiện cho các đối tượng khác nhau. Trong lĩnh vực marketing, segmentation được sử dụng để xác định các nhóm khách hàng tiềm năng với đặc điểm chung. Từ này được sử dụng nhất quán trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hoặc phát âm, nhưng trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh đến phân khúc thị trường hơn.
Từ "segmentation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, cụ thể là từ "segmentatio", có nghĩa là "phân đoạn". Trong tiếng Latinh, "secare" (cắt) là gốc của từ này. Thuật ngữ này xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và kinh tế, phản ánh quá trình chia nhỏ một đối tượng hay một thị trường thành các phần nhỏ hơn để dễ dàng quản lý hoặc phân tích. Sự phát triển này dẫn đến các ứng dụng hiện nay trong marketing, y học và phân tích dữ liệu, nơi việc phân chia giúp tối ưu hóa hiệu quả và tính chính xác.
Từ "segmentation" thường được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc phân tích thị trường, kinh tế hoặc xã hội. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp, tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu thương mại và tiếp thị. Trong bối cảnh chung, "segmentation" thường được dùng để chỉ quá trình phân chia một đối tượng lớn thành các phần nhỏ hơn, nhằm hiểu rõ hơn về hành vi và nhu cầu của từng nhóm đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp