Bản dịch của từ Segregate trong tiếng Việt

Segregate

Noun [U/C]Verb

Segregate (Noun)

sˈɛgɹəgˌeitv
sˈɛgɹəgɪtn
01

Một alen đã trải qua quá trình phân ly.

An allele that has undergone segregation.

Ví dụ

The segregation of genes is crucial for genetic diversity.

Sự phân chia gen là quan trọng cho sự đa dạng di truyền.

The segregation of traits can lead to distinct physical characteristics.

Sự phân chia đặc điểm có thể dẫn đến các đặc điểm vật lý riêng biệt.

02

Một loài trong một tập hợp.

A species within an aggregate.

Ví dụ

The segregate of the community was the elderly population.

Người được phân loại trong cộng đồng là người cao tuổi.

She felt like a segregate in the school due to her disability.

Cô ấy cảm thấy như một người bị phân chia tại trường vì khuyết tật của mình.

Segregate (Verb)

sˈɛgɹəgˌeitv
sˈɛgɹəgɪtn
01

(của các cặp alen) được phân tách trong quá trình giảm phân và truyền độc lập qua các giao tử riêng biệt.

(of pairs of alleles) be separated at meiosis and transmitted independently via separate gametes.

Ví dụ

The school decided to segregate students based on their academic performance.

Trường quyết định phân chia học sinh dựa trên thành tích học tập của họ.

The company aims to segregate waste to promote recycling in the workplace.

Công ty nhằm mục tiêu phân loại chất thải để thúc đẩy tái chế tại nơi làm việc.

02

Tách biệt khỏi phần còn lại hoặc với nhau; cô lập hoặc chia rẽ.

Set apart from the rest or from each other; isolate or divide.

Ví dụ

The school decided to segregate students by gender for the event.

Trường quyết định phân chia học sinh theo giới tính cho sự kiện.

The community used to segregate people based on their ethnicity.

Cộng đồng trước đây phân biệt người dựa trên chủng tộc của họ.

Kết hợp từ của Segregate (Verb)

CollocationVí dụ

Racially segregated

Phan chia chủng tộc

Schools in the 1960s were racially segregated in the us.

Trong những năm 1960, các trường học ở mỹ bị phân chia chủng tộc.

Highly segregated

Bị phân chia cao

The school system in the city is highly segregated based on income.

Hệ thống trường học trong thành phố được chia cắt cao dựa trên thu nhập.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Segregate

Không có idiom phù hợp