Bản dịch của từ Segregate trong tiếng Việt
Segregate

Segregate (Noun)
Một alen đã trải qua quá trình phân ly.
An allele that has undergone segregation.
The segregation of genes is crucial for genetic diversity.
Sự phân chia gen là quan trọng cho sự đa dạng di truyền.
The segregation of traits can lead to distinct physical characteristics.
Sự phân chia đặc điểm có thể dẫn đến các đặc điểm vật lý riêng biệt.
The segregation of alleles results in different genetic combinations.
Sự phân chia các allele dẫn đến các kết hợp di truyền khác nhau.
The segregate of the community was the elderly population.
Người được phân loại trong cộng đồng là người cao tuổi.
She felt like a segregate in the school due to her disability.
Cô ấy cảm thấy như một người bị phân chia tại trường vì khuyết tật của mình.
The segregate of the party was the group of introverted individuals.
Người được phân loại trong bữa tiệc là nhóm người hướng nội.
Segregate (Verb)
(của các cặp alen) được phân tách trong quá trình giảm phân và truyền độc lập qua các giao tử riêng biệt.
(of pairs of alleles) be separated at meiosis and transmitted independently via separate gametes.
The school decided to segregate students based on their academic performance.
Trường quyết định phân chia học sinh dựa trên thành tích học tập của họ.
The company aims to segregate waste to promote recycling in the workplace.
Công ty nhằm mục tiêu phân loại chất thải để thúc đẩy tái chế tại nơi làm việc.
The community center plans to segregate different age groups for activities.
Trung tâm cộng đồng lên kế hoạch tách biệt các nhóm tuổi khác nhau cho các hoạt động.
The school decided to segregate students by gender for the event.
Trường quyết định phân chia học sinh theo giới tính cho sự kiện.
The community used to segregate people based on their ethnicity.
Cộng đồng trước đây phân biệt người dựa trên chủng tộc của họ.
The policy aimed to segregate the rich and poor in housing areas.
Chính sách nhằm mục tiêu phân cách giữa người giàu và người nghèo ở khu vực nhà ở.
Dạng động từ của Segregate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Segregate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Segregated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Segregated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Segregates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Segregating |
Kết hợp từ của Segregate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Racially segregated Phan chia chủng tộc | Schools in the 1960s were racially segregated in the us. Trong những năm 1960, các trường học ở mỹ bị phân chia chủng tộc. |
Highly segregated Bị phân chia cao | The school system in the city is highly segregated based on income. Hệ thống trường học trong thành phố được chia cắt cao dựa trên thu nhập. |
Họ từ
Từ "segregate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "segregare", có nghĩa là tách biệt hoặc phân chia. Trong ngữ cảnh xã hội, nó ám chỉ hành động tách biệt một nhóm người dựa trên đặc điểm như chủng tộc, giới tính hoặc tôn giáo. Trong tiếng Anh, không có khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong viết hoặc nghĩa của từ này; tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu hoặc cách phát âm trong một số trường hợp địa phương.
Từ "segregate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "segregare", được cấu thành từ tiền tố "se-" có nghĩa là "tách biệt" và động từ "grex, gregis" mang nghĩa là "nhóm, bầy". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, chỉ hành động tách rời hoặc phân chia người hoặc đối tượng thành những nhóm riêng biệt. Ý nghĩa này liên quan chặt chẽ đến các bối cảnh xã hội, chính trị và pháp lý hiện nay, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về phân biệt chủng tộc và phân chia xã hội.
Từ "segregate" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, nó xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến xã hội học và phân biệt chủng tộc. Trong Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để diễn đạt các hiện tượng tách biệt trong các lĩnh vực như giáo dục và tâm lý học. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về chính sách phân biệt giới tính, sắc tộc hoặc nhóm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
