Bản dịch của từ Seines trong tiếng Việt
Seines
Seines (Noun)
Fishermen in Vietnam use seines to catch fish effectively.
Ngư dân ở Việt Nam sử dụng lưới để bắt cá hiệu quả.
Many families do not rely on seines for their livelihood anymore.
Nhiều gia đình không còn phụ thuộc vào lưới để kiếm sống nữa.
How do fishermen repair their seines after a long day?
Ngư dân sửa lưới của họ như thế nào sau một ngày dài?
Seines (Verb)
Fishermen seine the river to catch salmon every summer.
Ngư dân dùng lưới để bắt cá hồi mỗi mùa hè.
They do not seine the lake because it is too shallow.
Họ không dùng lưới để bắt cá ở hồ vì quá nông.
Do local fishermen seine the bay for shrimp and crabs?
Ngư dân địa phương có dùng lưới để bắt tôm và cua không?
Họ từ
Từ "seines" là số nhiều của danh từ "seine", chỉ một loại lưới đánh cá được sử dụng chủ yếu để bắt cá gần bờ biển hoặc trong các vùng nước nông. Lưới seine thường có dạng hình chữ nhật và được kéo từ một bờ hoặc giữa nước, thường là bởi hai hoặc nhiều người. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ mà về mặt viết lẫn phát âm đều tương tự, tất cả vẫn giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh đánh bắt cá.
Từ "seines" xuất phát từ tiếng Latinh "sagena", có nghĩa là "lưới". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ các loại lưới dùng trong đánh bắt cá. Ngày nay, "seines" không chỉ đại diện cho các loại lưới cụ thể, mà còn chỉ những phương pháp kỹ thuật trong thủy sản, liên quan đến việc thu hoạch cá một cách hiệu quả. Sự chuyển biến nghĩa này phản ánh sự phát triển của ngành đánh bắt thủy sản và kỹ thuật ngư nghiệp.
Từ "seines" là danh từ số nhiều của "seine", một loại lưới đánh cá truyền thống. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, vì chủ đề chính liên quan đến hành nghề đánh cá không thường xuất hiện. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh thảo luận về nghề nghiệp, sinh thái hoặc văn hóa địa phương, đặc biệt là trong các bài viết hoặc bài nói về ngành công nghiệp thủy sản.