Bản dịch của từ Self-catering trong tiếng Việt
Self-catering

Self-catering (Adjective)
(về kỳ nghỉ hoặc chỗ ở) cung cấp phương tiện để mọi người tự nấu bữa ăn.
Of a holiday or accommodation offering facilities for people to cook their own meals.
Self-catering apartments are popular among budget travelers.
Các căn hộ tự phục vụ rất phổ biến với du khách ngân sách.
Staying in a hotel with no self-catering options can be expensive.
Ở khách sạn không có lựa chọn tự phục vụ có thể đắt đỏ.
Is it common to find self-catering facilities in hostels?
Có phổ biến tìm thấy các tiện nghi tự phục vụ trong ký túc xá không?
Self-catering (Noun)
Hành động đi nghỉ hoặc ở tại nơi có đủ tiện nghi để tự nấu bữa ăn cho mình.
The action of holidaying or staying in accommodation with facilities to cook ones own meals.
Self-catering is popular among budget travelers.
Tự phục vụ phổ biến giữa những du khách ngân sách.
Some people prefer not to stay in self-catering accommodations.
Một số người thích không ở trong những chỗ ở tự phục vụ.
Is self-catering allowed in the student dormitories on campus?
Có được tự phục vụ tại các ký túc xá sinh viên trên trường không?
Tự phục vụ (self-catering) là một thuật ngữ phổ biến trong ngành du lịch và lưu trú, chỉ hình thức nơi ở mà khách có thể tự nấu ăn, thường được trang bị bếp và các thiết bị nấu nướng. Trong tiếng Anh Anh, "self-catering" được sử dụng rộng rãi và không có sự khác biệt đáng kể trong cách phát âm hoặc viết so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, ở một số vùng, thuật ngữ này có thể được thay thế bằng "vacation rental" tại Mỹ, nhấn mạnh sự khác biệt trong văn hóa kỳ nghỉ.
Từ "self-catering" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "self" xuất phát từ tiếng Latin "sui", nghĩa là "của chính mình", và "catering" bắt nguồn từ động từ "cater", có nguồn gốc từ tiếng Latin "caterare", nghĩa là "cung cấp". Khái niệm tự phục vụ này được sử dụng để chỉ sự độc lập trong việc chuẩn bị và cung cấp thực phẩm cho bản thân mà không cần sự hỗ trợ từ các nhà hàng hay dịch vụ ăn uống. Từ này phản ánh sự gia tăng xu hướng tự chủ và cá nhân hóa trong việc tiêu thụ thực phẩm.
Từ "self-catering" thường xuất hiện trong bối cảnh du lịch và lưu trú, đề cập đến hình thức thuê nhà hoặc căn hộ mà khách có thể tự mình nấu ăn. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng vừa phải, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi thảo luận về lựa chọn chỗ ở hoặc dịch vụ du lịch. Bên cạnh đó, "self-catering" cũng thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến ngành du lịch và quản lý khách sạn để mô tả loại hình dịch vụ kinh tế và tiện lợi cho du khách.