Bản dịch của từ Self-catering trong tiếng Việt

Self-catering

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self-catering (Adjective)

sɛlfkˈeɪtəɹiŋ
sɛlfkˈeɪtəɹiŋ
01

(về kỳ nghỉ hoặc chỗ ở) cung cấp phương tiện để mọi người tự nấu bữa ăn.

Of a holiday or accommodation offering facilities for people to cook their own meals.

Ví dụ

Self-catering apartments are popular among budget travelers.

Các căn hộ tự phục vụ rất phổ biến với du khách ngân sách.

Staying in a hotel with no self-catering options can be expensive.

Ở khách sạn không có lựa chọn tự phục vụ có thể đắt đỏ.

Is it common to find self-catering facilities in hostels?

Có phổ biến tìm thấy các tiện nghi tự phục vụ trong ký túc xá không?

Self-catering (Noun)

sɛlfkˈeɪtəɹiŋ
sɛlfkˈeɪtəɹiŋ
01

Hành động đi nghỉ hoặc ở tại nơi có đủ tiện nghi để tự nấu bữa ăn cho mình.

The action of holidaying or staying in accommodation with facilities to cook ones own meals.

Ví dụ

Self-catering is popular among budget travelers.

Tự phục vụ phổ biến giữa những du khách ngân sách.

Some people prefer not to stay in self-catering accommodations.

Một số người thích không ở trong những chỗ ở tự phục vụ.

Is self-catering allowed in the student dormitories on campus?

Có được tự phục vụ tại các ký túc xá sinh viên trên trường không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self-catering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self-catering

Không có idiom phù hợp