Bản dịch của từ Self checkout trong tiếng Việt
Self checkout

Self checkout (Noun)
Self checkout machines are popular in many supermarkets like Walmart.
Máy tự thanh toán rất phổ biến ở nhiều siêu thị như Walmart.
Self checkout does not replace the need for cashiers completely.
Tự thanh toán không thay thế hoàn toàn nhu cầu về thu ngân.
Are self checkout systems efficient for busy stores like Target?
Hệ thống tự thanh toán có hiệu quả cho các cửa hàng bận rộn như Target không?
Self checkout is popular in many grocery stores like Walmart.
Quầy tự phục vụ rất phổ biến ở nhiều siêu thị như Walmart.
Self checkout is not available at small local shops.
Quầy tự phục vụ không có ở các cửa hàng nhỏ địa phương.
Is self checkout more efficient than traditional cashier services?
Quầy tự phục vụ có hiệu quả hơn dịch vụ thu ngân truyền thống không?
Quy trình thanh toán tự động tạo điều kiện thuận lợi cho việc tự phục vụ trong các cửa hàng.
An automated checkout process facilitating selfservice in stores.
Many stores now offer self checkout for faster shopping experiences.
Nhiều cửa hàng hiện nay cung cấp tự thanh toán để trải nghiệm mua sắm nhanh hơn.
Self checkout does not replace cashiers in all grocery stores.
Tự thanh toán không thay thế nhân viên thu ngân ở tất cả siêu thị.
Do you prefer self checkout over traditional cashier lines?
Bạn có thích tự thanh toán hơn là xếp hàng thu ngân truyền thống không?
"Self checkout" (tiếng Việt: quầy tự phục vụ) là một hệ thống trong các cửa hàng bán lẻ cho phép khách hàng tự thanh toán hàng hóa mà không cần sự trợ giúp của nhân viên. Tại Hoa Kỳ, thuật ngữ này thường được sử dụng phổ biến, trong khi ở Anh, có thể được gọi là "self-service checkout". Về cách phát âm, cả hai phiên bản đều tương tự; tuy nhiên, khác biệt về ngữ nghĩa trong một số ngữ cảnh có thể liên quan đến quy mô sử dụng và công nghệ áp dụng ở các nước khác nhau.