Bản dịch của từ Self checkout trong tiếng Việt

Self checkout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self checkout (Noun)

01

Một hệ thống cho phép khách hàng quét và thanh toán các mặt hàng của mình mà không cần sự hỗ trợ của nhân viên thu ngân.

A system that allows customers to scan and pay for their own items without the assistance of a cashier.

Ví dụ

Self checkout machines are popular in many supermarkets like Walmart.

Máy tự thanh toán rất phổ biến ở nhiều siêu thị như Walmart.

Self checkout does not replace the need for cashiers completely.

Tự thanh toán không thay thế hoàn toàn nhu cầu về thu ngân.

Are self checkout systems efficient for busy stores like Target?

Hệ thống tự thanh toán có hiệu quả cho các cửa hàng bận rộn như Target không?

02

Một dạng dịch vụ bán lẻ nơi khách hàng tự xử lý việc mua hàng của mình.

A retail service format where customers handle their own purchases.

Ví dụ

Self checkout is popular in many grocery stores like Walmart.

Quầy tự phục vụ rất phổ biến ở nhiều siêu thị như Walmart.

Self checkout is not available at small local shops.

Quầy tự phục vụ không có ở các cửa hàng nhỏ địa phương.

Is self checkout more efficient than traditional cashier services?

Quầy tự phục vụ có hiệu quả hơn dịch vụ thu ngân truyền thống không?

03

Quy trình thanh toán tự động tạo điều kiện thuận lợi cho việc tự phục vụ trong các cửa hàng.

An automated checkout process facilitating selfservice in stores.

Ví dụ

Many stores now offer self checkout for faster shopping experiences.

Nhiều cửa hàng hiện nay cung cấp tự thanh toán để trải nghiệm mua sắm nhanh hơn.

Self checkout does not replace cashiers in all grocery stores.

Tự thanh toán không thay thế nhân viên thu ngân ở tất cả siêu thị.

Do you prefer self checkout over traditional cashier lines?

Bạn có thích tự thanh toán hơn là xếp hàng thu ngân truyền thống không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self checkout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self checkout

Không có idiom phù hợp