Bản dịch của từ Self completion trong tiếng Việt
Self completion

Self completion (Noun)
Hành động hoàn thành một cái gì đó bằng chính mình, không cần sự trợ giúp.
The act of completing something by oneself, without assistance.
Self completion is important for personal growth in social interactions.
Việc tự hoàn thành rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân trong giao tiếp xã hội.
Many people do not prefer self completion in group activities.
Nhiều người không thích việc tự hoàn thành trong các hoạt động nhóm.
Is self completion encouraged in social skills workshops at schools?
Việc tự hoàn thành có được khuyến khích trong các buổi hội thảo kỹ năng xã hội ở trường không?
Quá trình mà một cá nhân đạt được sự hoàn thành hoặc thỏa mãn trong một nhiệm vụ một cách độc lập.
A process where an individual achieves fulfillment or satisfaction in a task independently.
Self completion is essential for personal growth in social interactions.
Sự hoàn thành bản thân là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân trong tương tác xã hội.
Many people do not achieve self completion in their social lives.
Nhiều người không đạt được sự hoàn thành bản thân trong cuộc sống xã hội.
How can self completion improve our social relationships effectively?
Làm thế nào sự hoàn thành bản thân có thể cải thiện mối quan hệ xã hội của chúng ta một cách hiệu quả?
Her self completion came after years of hard work and dedication.
Sự tự hoàn thiện của cô ấy đến sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
His self completion did not depend on others' opinions or support.
Sự tự hoàn thiện của anh ấy không phụ thuộc vào ý kiến hay sự hỗ trợ của người khác.
What does self completion mean to you in a social context?
Sự tự hoàn thiện có ý nghĩa gì với bạn trong bối cảnh xã hội?