Bản dịch của từ Self completion trong tiếng Việt
Self completion
Noun [U/C]

Self completion (Noun)
sˈɛlf kəmplˈiʃən
sˈɛlf kəmplˈiʃən
01
Hành động hoàn thành một cái gì đó bằng chính mình, không cần sự trợ giúp.
The act of completing something by oneself, without assistance.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Quá trình mà một cá nhân đạt được sự hoàn thành hoặc thỏa mãn trong một nhiệm vụ một cách độc lập.
A process where an individual achieves fulfillment or satisfaction in a task independently.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Self completion
Không có idiom phù hợp