Bản dịch của từ Self completion trong tiếng Việt

Self completion

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self completion (Noun)

sˈɛlf kəmplˈiʃən
sˈɛlf kəmplˈiʃən
01

Hành động hoàn thành một cái gì đó bằng chính mình, không cần sự trợ giúp.

The act of completing something by oneself, without assistance.

Ví dụ

Self completion is important for personal growth in social interactions.

Việc tự hoàn thành rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân trong giao tiếp xã hội.

Many people do not prefer self completion in group activities.

Nhiều người không thích việc tự hoàn thành trong các hoạt động nhóm.

Is self completion encouraged in social skills workshops at schools?

Việc tự hoàn thành có được khuyến khích trong các buổi hội thảo kỹ năng xã hội ở trường không?

02

Quá trình mà một cá nhân đạt được sự hoàn thành hoặc thỏa mãn trong một nhiệm vụ một cách độc lập.

A process where an individual achieves fulfillment or satisfaction in a task independently.

Ví dụ

Self completion is essential for personal growth in social interactions.

Sự hoàn thành bản thân là rất quan trọng cho sự phát triển cá nhân trong tương tác xã hội.

Many people do not achieve self completion in their social lives.

Nhiều người không đạt được sự hoàn thành bản thân trong cuộc sống xã hội.

How can self completion improve our social relationships effectively?

Làm thế nào sự hoàn thành bản thân có thể cải thiện mối quan hệ xã hội của chúng ta một cách hiệu quả?

03

Trong thuật ngữ tâm lý học, trạng thái đạt được các mục tiêu cá nhân mà không cần sự can thiệp bên ngoài.

In psychological terms, a state of achieving personal goals without external input.

Ví dụ

Her self completion came after years of hard work and dedication.

Sự tự hoàn thiện của cô ấy đến sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.

His self completion did not depend on others' opinions or support.

Sự tự hoàn thiện của anh ấy không phụ thuộc vào ý kiến hay sự hỗ trợ của người khác.

What does self completion mean to you in a social context?

Sự tự hoàn thiện có ý nghĩa gì với bạn trong bối cảnh xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/self completion/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self completion

Không có idiom phù hợp