Bản dịch của từ Self defence trong tiếng Việt
Self defence
Self defence (Noun)
Một biện pháp đối phó liên quan đến việc bảo vệ chính mình
A countermeasure that involves protecting oneself
Learning self defence techniques can boost confidence in social situations.
Học các kỹ thuật tự vệ có thể tăng cường sự tự tin trong các tình huống xã hội.
She enrolled in a self defence class to feel safer in society.
Cô ấy đã đăng ký một lớp học tự vệ để cảm thấy an toàn hơn trong xã hội.
Self defence (Phrase)
Sự kết hợp của các từ thể hiện ý tưởng bảo vệ chính mình
A combination of words that express the idea of defending oneself
Learning self defence techniques is crucial for personal safety.
Học kỹ năng tự vệ là quan trọng cho an toàn cá nhân.
She enrolled in a self defence class to feel more secure.
Cô ấy đăng ký một lớp học tự vệ để cảm thấy an toàn hơn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp