Bản dịch của từ Self defence trong tiếng Việt

Self defence

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Self defence(Noun)

sˈɛlfdəfˈeɪns
sˈɛlfdəfˈeɪns
01

Một biện pháp đối phó liên quan đến việc bảo vệ chính mình.

A countermeasure that involves protecting oneself.

Ví dụ
02

Việc sử dụng vũ lực để tự vệ.

The use of force to defend oneself.

Ví dụ

Self defence(Phrase)

sˈɛlfdəfˈeɪns
sˈɛlfdəfˈeɪns
01

Sự kết hợp của các từ thể hiện ý tưởng bảo vệ chính mình.

A combination of words that express the idea of defending oneself.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh