Bản dịch của từ Self defence trong tiếng Việt

Self defence

Noun [U/C]Phrase

Self defence (Noun)

sˈɛlfdəfˈeɪns
sˈɛlfdəfˈeɪns
01

Một biện pháp đối phó liên quan đến việc bảo vệ chính mình

A countermeasure that involves protecting oneself

Ví dụ

Learning self defence techniques can boost confidence in social situations.

Học các kỹ thuật tự vệ có thể tăng cường sự tự tin trong các tình huống xã hội.

She enrolled in a self defence class to feel safer in society.

Cô ấy đã đăng ký một lớp học tự vệ để cảm thấy an toàn hơn trong xã hội.

Practicing self defence is essential for personal safety in urban areas.

Thực hành tự vệ là rất quan trọng để bảo vệ an toàn cá nhân trong khu vực đô thị.

02

Việc sử dụng vũ lực để tự vệ

The use of force to defend oneself

Ví dụ

Self defence is legal in many countries.

Tự vệ là hợp pháp ở nhiều quốc gia.

Learning self defence techniques can increase confidence.

Học kỹ thuật tự vệ có thể tăng sự tự tin.

Women are encouraged to take self defence classes for safety.

Phụ nữ được khuyến khích tham gia lớp học tự vệ để an toàn.

Self defence (Phrase)

sˈɛlfdəfˈeɪns
sˈɛlfdəfˈeɪns
01

Sự kết hợp của các từ thể hiện ý tưởng bảo vệ chính mình

A combination of words that express the idea of defending oneself

Ví dụ

Learning self defence techniques is crucial for personal safety.

Học kỹ năng tự vệ là quan trọng cho an toàn cá nhân.

She enrolled in a self defence class to feel more secure.

Cô ấy đăng ký một lớp học tự vệ để cảm thấy an toàn hơn.

The seminar discussed the importance of self defence strategies in society.

Hội thảo đã thảo luận về sự quan trọng của chiến lược tự vệ trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Self defence

Không có idiom phù hợp