Bản dịch của từ Self defence trong tiếng Việt
Self defence

Self defence (Noun)
Một biện pháp đối phó liên quan đến việc bảo vệ chính mình.
A countermeasure that involves protecting oneself.
Learning self defence techniques can boost confidence in social situations.
Học các kỹ thuật tự vệ có thể tăng cường sự tự tin trong các tình huống xã hội.
She enrolled in a self defence class to feel safer in society.
Cô ấy đã đăng ký một lớp học tự vệ để cảm thấy an toàn hơn trong xã hội.
Practicing self defence is essential for personal safety in urban areas.
Thực hành tự vệ là rất quan trọng để bảo vệ an toàn cá nhân trong khu vực đô thị.
Self defence is legal in many countries.
Tự vệ là hợp pháp ở nhiều quốc gia.
Learning self defence techniques can increase confidence.
Học kỹ thuật tự vệ có thể tăng sự tự tin.
Women are encouraged to take self defence classes for safety.
Phụ nữ được khuyến khích tham gia lớp học tự vệ để an toàn.
Self defence (Phrase)
Sự kết hợp của các từ thể hiện ý tưởng bảo vệ chính mình.
A combination of words that express the idea of defending oneself.
Learning self defence techniques is crucial for personal safety.
Học kỹ năng tự vệ là quan trọng cho an toàn cá nhân.
She enrolled in a self defence class to feel more secure.
Cô ấy đăng ký một lớp học tự vệ để cảm thấy an toàn hơn.
The seminar discussed the importance of self defence strategies in society.
Hội thảo đã thảo luận về sự quan trọng của chiến lược tự vệ trong xã hội.
"Self defence" (tiếng Anh Anh: "self-defense" trong tiếng Anh Mỹ) đề cập đến hành động bảo vệ bản thân khỏi mối đe dọa hoặc tấn công. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, nơi mà quyền tự vệ hợp pháp cho phép một cá nhân thực hiện hành động cần thiết để bảo vệ an toàn của mình. Trong tiếng Anh, các phiên bản đều có cách phát âm tương tự, nhưng cách viết có sự khác biệt; từ "self-defence" tại Anh (với chữ 'c') khác với chữ 's' trong từ "self-defense" ở Mỹ.
Thuật ngữ "self defence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "defensio", xuất phát từ động từ "defendere", mang nghĩa là bảo vệ hoặc chống lại. Từ này được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và triết học để đề cập đến quyền hợp pháp của cá nhân trong việc bảo vệ mình khỏi hành vi tấn công hoặc đe dọa. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh những giá trị xã hội về an ninh cá nhân và quyền tự bảo vệ, liên quan mật thiết đến các khái niệm về luật pháp và đạo đức.
Thuật ngữ "self defence" thường xuất hiện với tần suất khá cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến an toàn cá nhân và pháp luật. Trong phần Listening và Reading, khái niệm này cũng được nhắc đến trong các ngữ cảnh liên quan đến hình sự học hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "self defence" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quyền con người và luật pháp dầu hiển thị trong các tình huống như phòng vệ trong trường hợp bị tấn công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp