Bản dịch của từ Self harm trong tiếng Việt
Self harm

Self harm (Noun)
Many teens struggle with self harm due to social pressures.
Nhiều thanh thiếu niên gặp khó khăn với việc tự làm hại do áp lực xã hội.
Self harm is not a solution for emotional pain.
Việc tự làm hại không phải là giải pháp cho nỗi đau cảm xúc.
Can self harm be prevented through social support programs?
Có thể ngăn chặn việc tự làm hại thông qua các chương trình hỗ trợ xã hội không?
Tự làm hại (self-harm) là hành động cố ý gây thương tích cho bản thân, thường nhằm mục đích giải tỏa cảm xúc đau khổ hoặc căng thẳng tâm lý. Hành vi này có thể bao gồm cắt, đốt hoặc các phương pháp khác gây tổn thương cho cơ thể. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách diễn đạt có thể khác nhau trong bối cảnh văn hóa và xã hội, dẫn đến sự khác biệt trong việc tiếp cận và hiểu biết về vấn đề này.
Thuật ngữ "self-harm" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "self" có gốc từ tiếng Latinh "sui", nghĩa là "mình", và "harm" có gốc từ "harmon", nghĩa là "thiệt hại" hay "tổn thương". Từ thế kỷ 20, "self-harm" đã được sử dụng để chỉ hành động gây ra tổn thương cho bản thân, thường là biểu hiện của đau đớn tâm lý. Ý nghĩa hiện tại liên quan chặt chẽ đến khía cạnh tâm lý học và điều trị, thể hiện sự cần thiết phải hiểu và hỗ trợ những người gặp vấn đề về sức khỏe tâm thần.
Từ "self harm" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về sức khỏe tâm thần hoặc các vấn đề cá nhân. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được đề cập trong nghiên cứu tâm lý học, các bài viết hiện tượng xã hội, hay trong các cuộc thảo luận về phương pháp can thiệp và chăm sóc sức khỏe. "Self harm" thường được sử dụng để chỉ hành vi tự gây tổn hại, đặc biệt liên quan đến các vấn đề tâm lý như trầm cảm và lo âu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
