Bản dịch của từ Semaphores trong tiếng Việt
Semaphores

Semaphores (Noun)
The traffic semaphores in New York control vehicle movement efficiently.
Các tín hiệu giao thông ở New York kiểm soát lưu thông hiệu quả.
Semaphores do not always indicate the correct direction for pedestrians.
Tín hiệu không phải lúc nào cũng chỉ đúng hướng cho người đi bộ.
How do semaphores help in managing social events like parades?
Tín hiệu giúp quản lý các sự kiện xã hội như diễu hành như thế nào?
Dạng danh từ của Semaphores (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Semaphore | Semaphores |
Semaphores (Verb)
The team uses semaphores to communicate during the event.
Đội sử dụng cờ hiệu để giao tiếp trong sự kiện.
They do not use semaphores at social gatherings.
Họ không sử dụng cờ hiệu trong các buổi gặp gỡ xã hội.
Do you think semaphores are effective for social communication?
Bạn có nghĩ rằng cờ hiệu hiệu quả cho giao tiếp xã hội không?
Dạng động từ của Semaphores (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Semaphore |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Semaphored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Semaphored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Semaphores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Semaphoring |
Họ từ
Semaphores là một thuật ngữ trong lĩnh vực khoa học máy tính, đặc biệt liên quan đến lập trình đồng thời. Nó được sử dụng để kiểm soát quyền truy cập vào các tài nguyên chung nhằm tránh các vấn đề như deadlock. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này đều được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, semaphores có thể chỉ các tín hiệu trong hệ thống điều khiển giao thông, như đèn tín hiệu.
Từ "semaphores" xuất phát từ tiếng Hy Lạp cổ, với gốc từ "sema" có nghĩa là "dấu hiệu" và "phorós" có nghĩa là "mang". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ các hệ thống truyền đạt tín hiệu từ xa, như tín hiệu hình ảnh. Qua thời gian, "semaphore" đã được áp dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, chỉ các cơ chế đồng bộ hóa trong lập trình nhằm quản lý truy cập đến tài nguyên chia sẻ, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong việc điều phối và kiểm soát trong mạng lưới hệ thống phức tạp.
Từ "semaphores" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong các bài viết và phần nói liên quan đến công nghệ thông tin và hệ thống máy tính. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh lập trình và quản lý đồng bộ, để chỉ các cơ chế điều phối quá trình. Ngoài ra, trong lĩnh vực giao thông, "semaphores" có thể ám chỉ đèn tín hiệu giao thông, đặc biệt là trong các cuộc thảo luận về an toàn.