Bản dịch của từ Semi-independent trong tiếng Việt

Semi-independent

Adjective

Semi-independent (Adjective)

sˈɛmaɪ ɪndɪpˈɛndnt
sˈɛmaɪ ɪndɪpˈɛndnt
01

Một phần thoát khỏi sự kiểm soát từ bên ngoài.

Partially free from outside control

Ví dụ

Many countries are semi-independent in their social policies, like Canada.

Nhiều quốc gia có chính sách xã hội bán độc lập, như Canada.

The region is not semi-independent from its central government.

Khu vực này không bán độc lập với chính phủ trung ương.

Is the local government semi-independent in making social decisions?

Chính quyền địa phương có bán độc lập trong việc đưa ra quyết định xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi-independent

Không có idiom phù hợp