Bản dịch của từ Semi independent trong tiếng Việt
Semi independent

Semi independent (Adjective)
The teenager enjoyed her semi-independent lifestyle in the city.
Cô thiếu niên thích cuộc sống bán độc lập của mình ở thành phố.
The club provides semi-independent housing for young adults transitioning to adulthood.
Câu lạc bộ cung cấp nhà ở bán độc lập cho thanh thiếu niên chuyển từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành.
The semi-independent nature of the community allows for personal growth and responsibility.
Bản chất bán độc lập của cộng đồng cho phép sự phát triển cá nhân và trách nhiệm.
Semi independent (Noun)
The semi independent organization operates with some autonomy.
Tổ chức bán lẻ phần nào hoạt động độc lập.
The school set up a semi independent committee for student affairs.
Trường học đã thành lập một ủy ban bán lẻ cho công việc sinh viên.
The project is a semi independent initiative within the larger program.
Dự án là một sáng kiến bán lẻ trong chương trình lớn hơn.
Thuật ngữ "semi-independent" được sử dụng để chỉ tình trạng một thực thể hoặc một chủ thể có mức độ độc lập nhất định, nhưng không hoàn toàn tự chủ. Trong các bối cảnh khác nhau, như trong kinh tế, chính trị hoặc xã hội, từ này có thể diễn tả việc một tổ chức hoặc một quốc gia giữ được quyền tự quyết nhưng vẫn bị ràng buộc bởi các yếu tố bên ngoài. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ điệu có thể khác nhau nhưng không ảnh hưởng đến nghĩa và cách sử dụng.
Từ "semi independent" được cấu thành từ hai yếu tố: "semi", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "semi-" nghĩa là "một nửa", và "independent", từ tiếng Latinh "independentem", nghĩa là "không phụ thuộc". Sự kết hợp này tạo ra ý nghĩa "một nửa độc lập" hoặc "độc lập một phần". Trong ngữ cảnh hiện đại, thuật ngữ này được dùng để mô tả các cá nhân hoặc tổ chức có một mức độ tự chủ nhất định, nhưng vẫn bị ràng buộc bởi các nguồn lực hoặc quy định bên ngoài.
Thuật ngữ "semi independent" thường gặp trong các tài liệu học thuật và bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói. Nó được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc hệ thống có mức độ tự lập nhất định nhưng vẫn cần đến sự hỗ trợ hoặc can thiệp từ bên ngoài. Trong bối cảnh xã hội và chính trị, thuật ngữ này thường áp dụng cho các vùng lãnh thổ hoặc tổ chức có quyền tự quản nhưng vẫn nằm dưới sự giám sát của một chính phủ hoặc tổ chức lớn hơn.