Bản dịch của từ Semi independent trong tiếng Việt

Semi independent

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semi independent (Adjective)

sˌɛminədˈɪnstənt
sˌɛminədˈɪnstənt
01

Có một mức độ độc lập nhất định, nhưng vẫn kết nối hoặc liên quan đến cái gì khác.

Having a certain degree of independence, but still connected or related to something else.

Ví dụ

The teenager enjoyed her semi-independent lifestyle in the city.

Cô thiếu niên thích cuộc sống bán độc lập của mình ở thành phố.

The club provides semi-independent housing for young adults transitioning to adulthood.

Câu lạc bộ cung cấp nhà ở bán độc lập cho thanh thiếu niên chuyển từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành.

The semi-independent nature of the community allows for personal growth and responsibility.

Bản chất bán độc lập của cộng đồng cho phép sự phát triển cá nhân và trách nhiệm.

Semi independent (Noun)

sˌɛminədˈɪnstənt
sˌɛminədˈɪnstənt
01

Một thực thể lai kết hợp các tính năng của cả hệ thống phụ thuộc và độc lập.

A hybrid entity that combines features of both a dependent and independent system.

Ví dụ

The semi independent organization operates with some autonomy.

Tổ chức bán lẻ phần nào hoạt động độc lập.

The school set up a semi independent committee for student affairs.

Trường học đã thành lập một ủy ban bán lẻ cho công việc sinh viên.

The project is a semi independent initiative within the larger program.

Dự án là một sáng kiến bán lẻ trong chương trình lớn hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semi independent/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semi independent

Không có idiom phù hợp