Bản dịch của từ Sendee trong tiếng Việt
Sendee

Sendee (Noun)
Một người hoặc tổ chức mà một cái gì đó, đặc biệt là tiền hoặc thông tin, được gửi tới.
A person or organization to whom something especially money or information is sent.
The sendee received the donation from the charity last Friday.
Người nhận đã nhận được khoản quyên góp từ tổ chức từ thiện hôm thứ Sáu.
The sendee did not get the funds from the government program.
Người nhận không nhận được khoản tiền từ chương trình của chính phủ.
Is the sendee aware of the new social support initiatives?
Người nhận có biết về các sáng kiến hỗ trợ xã hội mới không?
Sendee (Adjective)
Liên quan đến hoặc là người nhận một cái gì đó được gửi.
Pertaining to or being the recipient of something that is sent.
The sendee received the invitation to the social event last week.
Người nhận đã nhận được lời mời đến sự kiện xã hội tuần trước.
The sendee did not respond to the group message on time.
Người nhận đã không phản hồi tin nhắn nhóm kịp thời.
Is the sendee aware of the upcoming social gathering next month?
Người nhận có biết về buổi gặp gỡ xã hội sắp tới vào tháng sau không?
Họ từ
"Sendee" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ người nhận một món quà, thông điệp hoặc tài liệu từ người gửi. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật số hoặc truyền thông, thường xuất hiện trong các ứng dụng nhắn tin hoặc email. Khác với từ điển tiếng Anh, không có cách sử dụng riêng biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với "sendee"; nghĩa và cách sử dụng ở cả hai phiên bản đều giống nhau, mặc dù có thể gặp hạn chế trong văn phong chính thức.
Từ "sendee" xuất phát từ gốc Latin "sendere", có nghĩa là "gửi đi". Trong lịch sử, từ này được hình thành từ động từ "send" trong tiếng Anh, phản ánh hành động chuyển giao thông tin hoặc vật chất từ người này sang người khác. Hiện nay, "sendee" chỉ người hoặc đối tượng nhận được thông điệp, tài liệu hay hàng hóa, thể hiện mối quan hệ trong quá trình giao tiếp và truyền đạt thông tin.
Từ "sendee" có tần suất xuất hiện thấp trong bộ bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến giao tiếp điện tử, đặc biệt là trong bối cảnh gửi và nhận thông điệp qua email hoặc ứng dụng nhắn tin. Mặc dù từ này có thể không phổ biến trong văn viết chính thức, nó thường xuất hiện trong các công cụ trực tuyến liên quan đến công nghệ thông tin và truyền thông kỹ thuật số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp