Bản dịch của từ Senior prom trong tiếng Việt

Senior prom

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Senior prom (Noun)

sˈiniɔɹmpɹə
sˈiniɔɹmpɹə
01

Một sự kiện trang trọng được tổ chức vào cuối năm học tại một trường trung học hoặc đại học.

A formal event held at the end of the academic year at a high school or college.

Ví dụ

The senior prom was held in the school gymnasium.

Buổi tiệc tốt nghiệp được tổ chức tại phòng gym của trường.

She wore a beautiful dress to the senior prom.

Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp trong buổi tiệc tốt nghiệp.

Many students looked forward to the senior prom.

Nhiều học sinh mong chờ buổi tiệc tốt nghiệp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/senior prom/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Senior prom

Không có idiom phù hợp