Bản dịch của từ Sensibile trong tiếng Việt
Sensibile

Sensibile (Noun)
Chủ yếu ở số nhiều bất cứ điều gì có thể được cảm nhận bằng giác quan. cũng đặc biệt (trong lần sử dụng sau): bất cứ thứ gì, nếu được cảm nhận, sẽ là dữ liệu giác quan; một dữ liệu giác quan tiềm năng.
Chiefly in plural anything that can be perceived by the senses. also specifically (in later use): anything which, if sensed, would be a sense-datum; a potential sense-datum.
She decorated her house with sensibilia to create a cozy atmosphere.
Cô ấy trang trí ngôi nhà của mình bằng những vật dụng có thể cảm nhận để tạo không khí ấm cúng.
The art exhibition featured sensibilia that appealed to various senses.
Triển lãm nghệ thuật trưng bày những vật dụng có thể cảm nhận mà hấp dẫn nhiều giác quan.
The social event was filled with sensibilia that delighted the attendees.
Sự kiện xã hội đã đầy những vật dụng có thể cảm nhận mà làm hài lòng những người tham dự.
Từ "sensible" trong tiếng Anh có nghĩa là nhạy bén, hợp lý hoặc có khả năng đánh giá tình huống một cách hợp lý và thực tiễn. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /ˈsɛnsəbl/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ (American English) cũng phát âm tương tự, /ˈsɛnsəbl/, nhưng có thể nhẹ nhàng hơn. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh để chỉ một quyết định hay hành động hợp lý, khôn ngoan. "Sensible" khác với "sensitive" (nhạy cảm) mặc dù có thể gây nhầm lẫn do gần giống nhau về âm thanh và hình thức viết.
Từ "sensibile" xuất phát từ tiếng Latin "sensibilis", có nghĩa là "có thể cảm nhận" hay "có khả năng cảm giác". Latin từ này được hình thành từ gốc "sensus", nghĩa là "cảm giác". Từ thế kỷ 14, "sensibile" đã được sử dụng trong tiếng Ý và tiếng Anh, diễn tả khả năng của một đối tượng hoặc người nào đó có khả năng nhạy cảm hoặc dễ dàng cảm nhận. Sự liên kết giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ thể hiện mối quan hệ giữa cảm giác và khả năng tiếp nhận thông tin.
Từ "sensible" được sử dụng phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nói và viết, nơi người thí sinh cần trình bày quan điểm và lý do một cách hợp lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến quyết định sáng suốt, như trong kinh doanh hoặc cuộc sống cá nhân, khi mô tả một hành động hoặc lựa chọn có tính thực tiễn và hợp lý.