Bản dịch của từ Sensuous trong tiếng Việt
Sensuous

Sensuous (Adjective)
The sensuous music at the party created a lively atmosphere for everyone.
Âm nhạc gợi cảm tại bữa tiệc tạo ra không khí sôi động cho mọi người.
The sensuous art exhibit did not appeal to many visitors last week.
Triển lãm nghệ thuật gợi cảm không thu hút nhiều du khách tuần trước.
Hấp dẫn hoặc thỏa mãn về thể chất, đặc biệt là tình dục.
The sensuous art of Frida Kahlo captivates many visitors at museums.
Nghệ thuật gợi cảm của Frida Kahlo thu hút nhiều du khách tại bảo tàng.
The sensuous design of the new café does not appeal to everyone.
Thiết kế gợi cảm của quán cà phê mới không thu hút mọi người.
Họ từ
Từ "sensuous" được sử dụng để chỉ điều gì đó liên quan đến các giác quan một cách mạnh mẽ, tạo ra một cảm giác thỏa mãn hoặc hưng phấn. Nó thường được dùng để mô tả những trải nghiệm hoặc đối tượng mang tính chất gợi cảm, quyến rũ. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "sensuous" với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sensuous" có thể bị nhầm lẫn với "sensual", từ này thường chỉ về cảm xúc hoặc tình dục, do đó cần chú ý đến ngữ cảnh khi sử dụng.
Từ "sensuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sensualis", xuất phát từ "sensus", có nghĩa là "cảm giác" hoặc "cảm nhận". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 17. "Sensuous" hiện nay được sử dụng để mô tả sự trải nghiệm và cảm giác mạnh mẽ, đặc biệt liên quan đến cảm giác vật lý và thẩm mỹ. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện tầm quan trọng của cảm giác trong cuộc sống con người.
Từ "sensuous" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, liên quan đến văn chương, nghệ thuật, hoặc cảm nhận thẩm mỹ. Trong các ngữ cảnh khác, "sensuous" thường được sử dụng để mô tả các trải nghiệm cảm giác phong phú, ví dụ trong các lĩnh vực như ẩm thực, tâm lý học, hoặc quảng cáo, nơi cảm xúc và cảm giác được nhấn mạnh để thu hút sự chú ý của người tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp