Bản dịch của từ Sensuous trong tiếng Việt

Sensuous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sensuous (Adjective)

sɛnʃuˈɑsɪti
sˈɛntʃəwəs
01

Liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến các giác quan hơn là trí tuệ.

Relating to or affecting the senses rather than the intellect.

Ví dụ

The sensuous music at the party created a lively atmosphere for everyone.

Âm nhạc gợi cảm tại bữa tiệc tạo ra không khí sôi động cho mọi người.

The sensuous art exhibit did not appeal to many visitors last week.

Triển lãm nghệ thuật gợi cảm không thu hút nhiều du khách tuần trước.

02

Hấp dẫn hoặc thỏa mãn về thể chất, đặc biệt là tình dục.

Attractive or gratifying physically especially sexually.

Ví dụ

The sensuous art of Frida Kahlo captivates many visitors at museums.

Nghệ thuật gợi cảm của Frida Kahlo thu hút nhiều du khách tại bảo tàng.

The sensuous design of the new café does not appeal to everyone.

Thiết kế gợi cảm của quán cà phê mới không thu hút mọi người.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sensuous/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.