Bản dịch của từ Sent back trong tiếng Việt
Sent back
Sent back (Idiom)
Để gửi tin nhắn hoặc thông tin lại cho ai đó.
To send a message or information back to someone.
She promised to send back the email by tomorrow.
Cô ấy hứa sẽ gửi email trả lời vào ngày mai.
He never sent back the text message from his friend.
Anh ấy không bao giờ gửi tin nhắn trả lời từ bạn của mình.
Did you remember to send back the phone call to your mom?
Bạn có nhớ gửi cuộc gọi trả lời cho mẹ bạn không?
Để giao tiếp một lần nữa hoặc để đáp lại.
To communicate again or in response.
She sent back a quick reply to his message.
Cô ấy đã gửi lại một câu trả lời nhanh chóng đến tin nhắn của anh ấy.
He didn't send back the form on time.
Anh ấy không gửi lại biểu mẫu đúng hạn.
Did they send back the invitation for the party?
Họ đã gửi lại lời mời cho bữa tiệc chưa?
She sent back the wrong order at the restaurant.
Cô ấy trả lại đơn hàng sai ở nhà hàng.
He didn't want to send back the gift from his friend.
Anh ấy không muốn trả lại món quà từ bạn của mình.
Did they send back the defective product to the store?
Họ có trả lại sản phẩm lỗi cho cửa hàng không?
"Sent back" là cụm động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa là gửi trả một món đồ hoặc thông tin về nơi xuất phát. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh hoặc mua sắm, chỉ hành động trả hàng hóa tận tay người bán. Ở tiếng Anh Anh, cách sử dụng cũng tương tự nhưng có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh giao nhận. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách diễn đạt.
Từ "sent back" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "mittere", có nghĩa là gửi hoặc gửi đi. Tiếng Latin "mittere" là gốc của nhiều từ tiếng Anh liên quan đến hành động gửi, như "mission" và "transmit". Trong bối cảnh hiện đại, "sent back" phản ánh ý nghĩa về việc trả lại một cái gì đó đã được chuyển đi, nhấn mạnh khía cạnh hoàn trả và tương tác giữa các bên.
Cụm từ "sent back" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh nhấn mạnh hành động trả lại hàng hóa hoặc phản hồi về một vấn đề nào đó. Tần suất sử dụng có thể thấp hơn trong phần Đọc và Nghe. Ngoài ngữ cảnh thi IELTS, "sent back" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giao dịch thương mại, trả lại sản phẩm không đạt yêu cầu, hoặc trong cuộc sống hàng ngày khi đề cập đến việc hồi đáp thông tin hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp