Bản dịch của từ Sepia trong tiếng Việt
Sepia

Sepia (Noun)
Màu nâu đỏ đặc biệt gắn liền với những bức ảnh đơn sắc của thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
A reddish-brown colour associated particularly with monochrome photographs of the 19th and early 20th centuries.
The sepia tones in the vintage photos evoke nostalgia.
Các tông màu sepia trong ảnh cổ điển gợi lên nỗi nhớ nhung.
The sepia hues of the old postcards remind us of history.
Các gam màu sepia của những bức thiếp cổ nhắc nhớ về lịch sử.
The sepia color of the antique paintings adds warmth to rooms.
Màu sepia của những bức tranh cổ điển tạo cảm giác ấm áp cho căn phòng.
Một chất lỏng màu đen do mực nang tiết ra như một tấm chắn phòng thủ.
A blackish fluid secreted by a cuttlefish as a defensive screen.
The sepia was released by the cuttlefish to confuse its predator.
Mực sepia được thải ra bởi mực cắt để làm lạc lối kẻ săn mồi của nó.
The sepia ink is used in traditional art for its unique color.
Mực sepia được sử dụng trong nghệ thuật truyền thống vì màu sắc độc đáo của nó.
Artists often create beautiful paintings using sepia as a medium.
Các nghệ sĩ thường tạo ra những bức tranh đẹp bằng cách sử dụng mực sepia.
Họ từ
Từ "sepia" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, chỉ màu nâu sẫm, thường được liên kết với hình ảnh động vật mực (sepia) do sắc tố trong tuyến mực của chúng. Trong nghệ thuật và nhiếp ảnh, sepia thường mô tả một tông màu nâu ấm áp, thường được sử dụng để tạo cảm giác cổ điển hoặc hoài niệm. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, sepia có thể được hiểu là một kỹ thuật tạo ra ảnh cổ điển.
Từ "sepia" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sepia", có nghĩa là con mực. Kể từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ loại mực được chiết xuất từ tuyến mực của con mực, dùng làm phẩm màu. Sự chuyển giao ý nghĩa từ một sinh vật biển cụ thể sang việc mô tả một sắc thái màu nâu đậm đã hình thành mối liên hệ giữa từ này và nghệ thuật, nơi nó thường dùng để chỉ màu sắc trong các tác phẩm nhiếp ảnh cổ điển.
Từ "sepia" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Viết, với tần suất vừa phải, khi thảo luận về nghệ thuật và các biểu thức thị giác. Trong ngữ cảnh khác, "sepia" chủ yếu được dùng để chỉ màu nâu nhạt, thường liên quan đến nhiếp ảnh cổ điển hoặc các bức tranh. Từ này cũng được sử dụng trong sinh học để mô tả một loại mực được tiết ra bởi một số loài mực ống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp