Bản dịch của từ Sepia trong tiếng Việt

Sepia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sepia (Noun)

sˈipiə
sˈipiə
01

Màu nâu đỏ đặc biệt gắn liền với những bức ảnh đơn sắc của thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.

A reddish-brown colour associated particularly with monochrome photographs of the 19th and early 20th centuries.

Ví dụ

The sepia tones in the vintage photos evoke nostalgia.

Các tông màu sepia trong ảnh cổ điển gợi lên nỗi nhớ nhung.

The sepia hues of the old postcards remind us of history.

Các gam màu sepia của những bức thiếp cổ nhắc nhớ về lịch sử.

The sepia color of the antique paintings adds warmth to rooms.

Màu sepia của những bức tranh cổ điển tạo cảm giác ấm áp cho căn phòng.

02

Một chất lỏng màu đen do mực nang tiết ra như một tấm chắn phòng thủ.

A blackish fluid secreted by a cuttlefish as a defensive screen.

Ví dụ

The sepia was released by the cuttlefish to confuse its predator.

Mực sepia được thải ra bởi mực cắt để làm lạc lối kẻ săn mồi của nó.

The sepia ink is used in traditional art for its unique color.

Mực sepia được sử dụng trong nghệ thuật truyền thống vì màu sắc độc đáo của nó.

Artists often create beautiful paintings using sepia as a medium.

Các nghệ sĩ thường tạo ra những bức tranh đẹp bằng cách sử dụng mực sepia.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sepia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sepia

Không có idiom phù hợp