Bản dịch của từ Septuplet trong tiếng Việt
Septuplet

Septuplet (Noun)
The Johnson family welcomed septuplets, making headlines nationwide.
Gia đình Johnson chào đón bảy bé cùng lúc, khiến cả nước chú ý.
It is extremely rare for a mother to give birth to septuplets.
Rất hiếm khi một bà mẹ sinh ra bảy bé cùng lúc.
Did the Smiths hear about the septuplets born in their town?
Gia đình Smith có nghe về bảy bé sinh ra ở thị trấn của họ không?
The Smith family welcomed septuplets last week.
Gia đình Smith đã chào đón bảy anh chị em sinh đôi tuần trước.
It is extremely rare for septuplets to be born healthy.
Rất hiếm khi có bảy anh chị em sinh đôi khỏe mạnh.
The septuplet of friends decided to volunteer at the local shelter.
Nhóm bảy người bạn quyết định tình nguyện tại trại cứu trợ địa phương.
She was not impressed with the septuplet of candidates for the position.
Cô ấy không ấn tượng với nhóm bảy ứng viên cho vị trí đó.
Did the septuplet of siblings all attend the same university together?
Liệu nhóm bảy anh chị em có cùng đi học ở trường đại học?
The septuplet rhythm added complexity to the musical piece.
Nhịp septuplet đã làm phức tạp thêm cho bản nhạc.
The composer decided not to include septuplets in the composition.
Nhà soạn nhạc quyết định không bao gồm septuplets trong bản nhạc.
Từ "septuplet" được sử dụng để chỉ một nhóm gồm bảy cá thể sinh ra cùng một thời điểm, thường là bảy bé sơ sinh từ một lần mang thai. Từ này có nguồn gốc từ tiền tố "sept-" có nghĩa là "bảy" trong tiếng Latin. Diễn đạt này tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau đôi chút tùy theo vùng miền và văn hóa.
Từ "septuplet" có nguồn gốc từ tiếng Latin với tiền tố "sept-" có nghĩa là "bảy". Tiền tố này xuất phát từ từ "septem", biểu thị số bảy trong tiếng Latin. Từ "tuplet" được hình thành từ "tuple", có nguồn gốc từ "tupla" trong tiếng Latin, thể hiện khái niệm về số lượng hoặc nhóm. Hiện nay, "septuplet" chỉ nhóm bảy sinh đôi được sinh ra cùng một lần, phản ánh rõ ràng cách sử dụng số bảy trong ngữ nghĩa của từ này.
Từ "septuplet" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn hoặc nghiên cứu về sinh học và y học. Từ này thường được sử dụng để mô tả một nhóm bảy đứa trẻ sinh ra cùng một lúc, và có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến gia đình, khoa học, và nhân học. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này lộ diện ít hơn trong các tình huống giao tiếp thông thường.