Bản dịch của từ Sepulcher trong tiếng Việt
Sepulcher

Sepulcher (Noun)
The sepulcher was adorned with flowers for the funeral ceremony.
Lăng mộ được trang trí bằng hoa cho buổi tang lễ.
There was an eerie silence around the sepulcher at night.
Vào ban đêm, có một sự yên lặng kỳ lạ xung quanh lăng mộ.
Is the sepulcher located in the old cemetery near the church?
Lăng mộ có nằm ở nghĩa trang cũ gần nhà thờ không?
Sepulcher (Verb)
Đặt trong một ngôi mộ.
Place in a sepulcher.
She sepulchers her ancestors in a family tomb.
Cô ấy chôn cất tổ tiên trong một mộ gia đình.
He does not want to sepulcher the deceased in a public grave.
Anh ấy không muốn chôn cất người đã qua đời trong một mộ công cộng.
Does the community sepulcher important figures in a special mausoleum?
Liệu cộng đồng có chôn cất các nhân vật quan trọng trong một lăng tẩm đặc biệt không?
Họ từ
Từ "sepulcher" (hoặc "sepulchre" trong tiếng Anh Anh) chỉ một nơi chôn cất, thường được thiết kế cho việc an táng thi hài. Từ này xuất phát từ tiếng Latin "sepulcrum" và được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo và lịch sử. Sự khác biệt giữa hai dạng ngôn ngữ bao gồm việc viết "sepulcher" trong tiếng Anh Mỹ và "sepulchre" trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cả hai đều mang ý nghĩa tương tự và được sử dụng trong các văn bản văn học hoặc khảo cổ học để chỉ đến một ngôi mộ hoặc nơi an nghỉ cuối cùng.
Từ "sepulcher" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sepulcrum", có nghĩa là "mồ mả" hoặc "ngôi mộ". Nó bắt nguồn từ động từ "sepelire", có nghĩa là "chôn cất". Cấu trúc ngôn ngữ này thể hiện sự kết nối mạnh mẽ giữa cái chết và việc an táng trong các nền văn hóa. Trong lịch sử, "sepulcher" không chỉ đề cập đến nơi chôn cất mà còn mang ý nghĩa tâm linh, biểu tượng cho sự cầu nguyện và tưởng niệm, phản ánh sự tôn kính đối với người đã khuất trong nền văn hóa nhân loại hiện đại.
Từ "sepulcher" (mồ, lăng mộ) xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "sepulcher" chủ yếu được sử dụng trong các bài viết về lịch sử, văn hóa, tôn giáo hoặc khảo cổ học mô tả các khu vực chôn cất cổ xưa. Từ này cũng có mặt trong các tác phẩm văn học khi nhắc đến cái chết hoặc địa điểm an nghỉ. Do đó, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp