Bản dịch của từ Sepulcher trong tiếng Việt

Sepulcher

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sepulcher (Noun)

sˈɛplkəɹ
sˈɛplkəɹ
01

Một căn phòng hoặc tòa nhà nhỏ, điển hình là một ngôi mộ, trong đó người chết được đặt hoặc chôn cất.

A small room or building typically a tomb in which a dead person is laid or buried.

Ví dụ

The sepulcher was adorned with flowers for the funeral ceremony.

Lăng mộ được trang trí bằng hoa cho buổi tang lễ.

There was an eerie silence around the sepulcher at night.

Vào ban đêm, có một sự yên lặng kỳ lạ xung quanh lăng mộ.

Is the sepulcher located in the old cemetery near the church?

Lăng mộ có nằm ở nghĩa trang cũ gần nhà thờ không?

Sepulcher (Verb)

sˈɛplkəɹ
sˈɛplkəɹ
01

Đặt trong một ngôi mộ.

Place in a sepulcher.

Ví dụ

She sepulchers her ancestors in a family tomb.

Cô ấy chôn cất tổ tiên trong một mộ gia đình.

He does not want to sepulcher the deceased in a public grave.

Anh ấy không muốn chôn cất người đã qua đời trong một mộ công cộng.

Does the community sepulcher important figures in a special mausoleum?

Liệu cộng đồng có chôn cất các nhân vật quan trọng trong một lăng tẩm đặc biệt không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sepulcher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sepulcher

Không có idiom phù hợp