Bản dịch của từ Sequential sampling trong tiếng Việt
Sequential sampling
Noun [U/C]

Sequential sampling (Noun)
səkwˈɛnʃəl sˈæmplɨŋ
səkwˈɛnʃəl sˈæmplɨŋ
01
Một phương pháp thống kê lấy mẫu nơi dữ liệu được thu thập theo trình tự, cho phép đánh giá dữ liệu khi nó được thu thập.
A statistical method of sampling where data is collected in a sequence, allowing for the evaluation of the data as it is collected.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một kỹ thuật được sử dụng trong thí nghiệm để thu thập dữ liệu ở nhiều giai đoạn khác nhau nhằm cải thiện độ tin cậy của kết quả.
A technique used in experiments to collect data at various stages to improve the reliability of the results.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sequential sampling
Không có idiom phù hợp