Bản dịch của từ Sequin trong tiếng Việt
Sequin

Sequin (Noun)
She found a sequin in the treasure chest.
Cô ấy tìm thấy một đồng xu sequin trong rương báu.
The sequin was used in the Venetian carnival celebration.
Đồng xu sequin được sử dụng trong lễ hội ở Venetian.
The sequin was worth a significant amount of money.
Đồng xu sequin có giá trị lớn tiền.
Her dress was adorned with sequins for the party.
Chiếc váy của cô ấy được trang trí bằng sequins cho bữa tiệc.
The fashion designer added sequins to the evening gown.
Nhà thiết kế thời trang đã thêm sequins vào chiếc váy dạ hội.
The sequins on his jacket sparkled under the disco lights.
Những chiếc sequins trên áo khoác của anh ấy lấp lánh dưới đèn disco.
Dạng danh từ của Sequin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sequin | Sequins |
Họ từ
Sequin là một từ chỉ những mảnh vải kim loại hoặc nhựa hình tròn, thường được dùng để trang trí quần áo, phụ kiện hoặc đồ nội thất, nhằm tạo hiệu ứng lấp lánh. Ở Bắc Mỹ, thuật ngữ "sequin" được sử dụng phổ biến, trong khi tại Vương quốc Anh, từ này cũng được chấp nhận nhưng có thể ít gặp hơn trong văn cảnh hàng ngày. Hình thức phát âm và cách sử dụng tương tự nhau, tuy nhiên sự phổ biến của sequin trong văn hóa thời trang có thể thay đổi giữa các quốc gia.
Từ "sequin" có nguồn gốc từ tiếng Italia cổ “zecchino”, chỉ đồng tiền vàng của Venice vào thế kỷ 16. Từ này đã được chuyển ngữ sang tiếng Pháp thành “séquin” và sau đó được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ các loại trang trí lấp lánh, thường được may lên vải. Ngày nay, “sequin” biểu thị cho các mảnh kim loại hoặc nhựa lấp lánh, thường được sử dụng trong may mặc và trang trí, phản ánh sự kết hợp giữa giá trị vật chất và nghệ thuật thẩm mỹ trong văn hóa thời trang.
Từ "sequin" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu nằm trong bối cảnh thời trang và thiết kế, đặc biệt trong các bài viết và bài nói về chủ đề nghệ thuật và thời trang. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để mô tả trang trí trên trang phục, đồ dùng hoặc vật phẩm nghệ thuật, thể hiện sự lấp lánh và thu hút ánh mắt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp