Bản dịch của từ Sequin trong tiếng Việt
Sequin
Noun [U/C]
Sequin (Noun)
sˈikwɪn
sˈikwɪn
Ví dụ
She found a sequin in the treasure chest.
Cô ấy tìm thấy một đồng xu sequin trong rương báu.
The sequin was used in the Venetian carnival celebration.
Đồng xu sequin được sử dụng trong lễ hội ở Venetian.
Ví dụ
Her dress was adorned with sequins for the party.
Chiếc váy của cô ấy được trang trí bằng sequins cho bữa tiệc.
The fashion designer added sequins to the evening gown.
Nhà thiết kế thời trang đã thêm sequins vào chiếc váy dạ hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sequin
Không có idiom phù hợp