Bản dịch của từ Service personnel trong tiếng Việt
Service personnel
Service personnel (Noun)
Cá nhân cung cấp dịch vụ cho người khác, thường là với tư cách chuyên môn.
Individuals who provide services to others typically in a professional capacity.
Service personnel help communities during emergencies like floods and fires.
Nhân viên phục vụ giúp đỡ cộng đồng trong các tình huống khẩn cấp như lũ lụt và hỏa hoạn.
Service personnel do not receive enough recognition for their hard work.
Nhân viên phục vụ không nhận được đủ sự công nhận cho công việc khó khăn của họ.
Do service personnel receive training for crisis situations in their jobs?
Nhân viên phục vụ có nhận được đào tạo cho các tình huống khủng hoảng trong công việc không?
Một nhóm hoặc tổ chức chịu trách nhiệm cung cấp dịch vụ, đặc biệt là trong bối cảnh quân sự hoặc chính phủ.
A group or organization responsible for delivering services especially in a military or governmental context.
Service personnel helped during the recent community health crisis in 2023.
Nhân viên phục vụ đã giúp trong cuộc khủng hoảng sức khỏe cộng đồng năm 2023.
Service personnel do not always receive recognition for their hard work.
Nhân viên phục vụ không phải lúc nào cũng nhận được sự công nhận cho công việc của họ.
How do service personnel support local communities during emergencies?
Nhân viên phục vụ hỗ trợ cộng đồng địa phương trong các tình huống khẩn cấp như thế nào?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp