Bản dịch của từ Sesquiquadrate trong tiếng Việt

Sesquiquadrate

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sesquiquadrate (Adjective)

sˌɛskwəbˈɛdɔtɨv
sˌɛskwəbˈɛdɔtɨv
01

(chiêm tinh học) về hoặc ghi nhận khía cạnh hoặc vị trí của hai thiên thể bất kỳ cách nhau 135°.

Astrology of or noting the aspect or position of any two celestial bodies separated by 135°.

Ví dụ

Her natal chart showed a sesquiquadrate aspect between Mars and Saturn.

Biểu đồ sinh học của cô ấy cho thấy khía cạnh sesquiquadrate giữa Sao Hỏa và Sao Thổ.

The sesquiquadrate alignment can indicate challenges in communication and relationships.

Sự sắp xếp sesquiquadrate có thể chỉ ra thách thức trong giao tiếp và mối quan hệ.

Does the sesquiquadrate aspect influence your daily interactions with others?

Khía cạnh sesquiquadrate có ảnh hưởng đến việc tương tác hàng ngày của bạn với người khác không?

Sesquiquadrate (Noun)

sˌɛskwəbˈɛdɔtɨv
sˌɛskwəbˈɛdɔtɨv
01

(thiên văn học) một khía cạnh hoặc vị trí bình phương; góc 135°: (hình vuông [90°] + hình bán nguyệt [45°]; viết tắt. ses).

Astronomy a sesquiquadrate aspect or position an angle of 135° a square 90° a semisquare 45° abbrv ses.

Ví dụ

My IELTS essay received a high score due to the sesquiquadrate structure.

Bài luận IELTS của tôi nhận được điểm cao nhờ cấu trúc sesquiquadrate.

Using a sesquiquadrate format in writing can enhance coherence and clarity.

Sử dụng định dạng sesquiquadrate khi viết có thể tăng cường sự liên kết và rõ ràng.

Is a sesquiquadrate aspect recommended for IELTS writing tasks?

Liệu một khía cạnh sesquiquadrate có được khuyến nghị cho các bài viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sesquiquadrate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sesquiquadrate

Không có idiom phù hợp