Bản dịch của từ Sesquiquadrate trong tiếng Việt
Sesquiquadrate

Sesquiquadrate (Adjective)
Her natal chart showed a sesquiquadrate aspect between Mars and Saturn.
Biểu đồ sinh học của cô ấy cho thấy khía cạnh sesquiquadrate giữa Sao Hỏa và Sao Thổ.
The sesquiquadrate alignment can indicate challenges in communication and relationships.
Sự sắp xếp sesquiquadrate có thể chỉ ra thách thức trong giao tiếp và mối quan hệ.
Does the sesquiquadrate aspect influence your daily interactions with others?
Khía cạnh sesquiquadrate có ảnh hưởng đến việc tương tác hàng ngày của bạn với người khác không?
Sesquiquadrate (Noun)
My IELTS essay received a high score due to the sesquiquadrate structure.
Bài luận IELTS của tôi nhận được điểm cao nhờ cấu trúc sesquiquadrate.
Using a sesquiquadrate format in writing can enhance coherence and clarity.
Sử dụng định dạng sesquiquadrate khi viết có thể tăng cường sự liên kết và rõ ràng.
Is a sesquiquadrate aspect recommended for IELTS writing tasks?
Liệu một khía cạnh sesquiquadrate có được khuyến nghị cho các bài viết IELTS không?
Từ "sesquiquadrate" là một thuật ngữ trong lĩnh vực thiên văn học, thường chỉ một khía cạnh của các khía cạnh trong một sơ đồ thiên văn học truyền thống. Cụ thể, từ này mô tả mối quan hệ góc ở mức 135 độ giữa hai hành tinh. Trong văn viết, từ này ít phổ biến và chủ yếu được sử dụng trong các tài liệu học thuật hoặc chuyên môn. Không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với từ này.
Từ "sesquiquadrate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "sesqui-" có nghĩa là "một phần rưỡi" và "quadratus" nghĩa là "hình vuông". Lịch sử của từ này gắn liền với toán học, đặc biệt là trong hình học, nơi nó diễn tả một mối quan hệ giữa diện tích hình vuông và các tỷ lệ khác. Ngày nay, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh toán học để chỉ một phép toán hoặc mối quan hệ tương tự, phản ánh sự kết hợp giữa khái niệm tỷ lệ và hình học.
Từ "sesquiquadrate" là một thuật ngữ hiếm gặp, thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh toán học hoặc thiên văn học, nó có thể dùng để chỉ một mối quan hệ góc giữa các hành tinh, nhưng sự sử dụng của nó chủ yếu giới hạn trong văn học chuyên ngành, không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Do đó, từ này không có tần suất sử dụng cao trong ngôn ngữ học thuật hay đời sống thông thường.