Bản dịch của từ Set in trong tiếng Việt
Set in

Set in (Verb)
She set in the glass of water on the table.
Cô ấy đặt ly nước lên bàn.
He didn't set in the book on the bookshelf.
Anh ấy không đặt cuốn sách lên kệ sách.
Did they set in the chairs for the guests in the room?
Họ có đặt ghế cho khách trong phòng không?
Set in (Phrase)
She set in motion a plan to improve community engagement.
Cô ấy bắt đầu thực hiện một kế hoạch để cải thiện sự tương tác cộng đồng.
He didn't set in time to prepare for the group presentation.
Anh ấy không bắt đầu kịp thời để chuẩn bị cho bài thuyết trình nhóm.
Did they set in early for the social event last night?
Họ đã bắt đầu sớm cho sự kiện xã hội vào tối qua chứ?
Cụm từ "set in" có nghĩa là thiết lập hoặc bắt đầu một trạng thái, sự kiện hoặc khoảng thời gian, thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó diễn ra trong bối cảnh cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, không có sự khác biệt đáng kể về cách sử dụng "set in", tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau do yếu tố vùng miền. Trong cả hai ngữ cảnh, cụm từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực văn học và thời tiết để mô tả quá trình hoặc trạng thái đang diễn ra.
Cụm từ "set in" có nguồn gốc từ động từ "set", xuất phát từ tiếng Đức cổ "settan", có nghĩa là đặt hoặc định vị. Trong tiếng Latin, dạng tương ứng là "sistere", có nghĩa là đứng vững. Theo thời gian, "set in" đã phát triển qua các ngữ cảnh khác nhau, từ nghĩa đen của việc đặt một vật đến nghĩa bóng diễn tả sự bắt đầu hoặc xảy ra của một sự kiện. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự thay đổi này, thường chỉ về thời điểm hoặc trạng thái bắt đầu của một quá trình, ví dụ như thời tiết hoặc các sự kiện.
Cụm từ "set in" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, thường liên quan đến việc xác định bối cảnh hoặc môi trường của một sự kiện. Trong các tình huống khác, "set in" thường được sử dụng trong văn học, điện ảnh hoặc hội họa để chỉ địa điểm mà một câu chuyện hoặc tác phẩm nghệ thuật diễn ra. Cụm từ này mang tính mô tả cao, giúp tạo ra bức tranh rõ nét về không gian trong tác phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



