Bản dịch của từ Set menu trong tiếng Việt
Set menu
Set menu (Noun)
Thực đơn cố định hoặc thực đơn cố định do nhà hàng cung cấp, thường giảm giá cho nhiều món.
A fixed or set menu offered by a restaurant usually at a reduced price for multiple courses.
The restaurant offers a set menu for only twenty dollars this weekend.
Nhà hàng có thực đơn cố định chỉ với hai mươi đô la cuối tuần này.
Many diners do not prefer a set menu at upscale restaurants.
Nhiều thực khách không thích thực đơn cố định ở nhà hàng cao cấp.
Is the set menu available for lunch at the new café?
Thực đơn cố định có sẵn cho bữa trưa ở quán cà phê mới không?
The restaurant offers a set menu for the charity event next week.
Nhà hàng cung cấp thực đơn cố định cho sự kiện từ thiện tuần tới.
They do not allow changes to the set menu at the wedding.
Họ không cho phép thay đổi thực đơn cố định tại đám cưới.
Is the set menu available for lunch at the downtown café?
Thực đơn cố định có sẵn cho bữa trưa tại quán cà phê trung tâm không?
"Tối menu" (set menu) là cụm từ dùng để chỉ thực đơn cố định tại các nhà hàng, trong đó khách hàng chọn một hoặc nhiều món ăn với giá đã định trước. Cụm từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh ăn uống tại nhà hàng cao cấp hoặc trong các sự kiện đặc biệt. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ khi sử dụng "set menu"; tuy nhiên, "prix fixe" thường được sử dụng trong tiếng Pháp để chỉ thực đơn có giá cố định. Khách hàng thường chọn "set menu" để tiết kiệm thời gian và có trải nghiệm ẩm thực đa dạng hơn.
Thuật ngữ "set menu" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "menu", bắt nguồn từ từ "minutus", có nghĩa là "nhỏ" hay "chi tiết", được sử dụng để chỉ một thực đơn cố định có các món ăn được lựa chọn trước. Cách trình bày này đã trở nên phổ biến trong ngành ẩm thực, nhằm tạo sự tiện lợi cho khách hàng khi đặt món và giúp các nhà hàng kiểm soát tốt hơn nguyên liệu cũng như chi phí. Sự phát triển của "set menu" phản ánh xu hướng hiện đại trong việc tối ưu hóa trải nghiệm ẩm thực.
Cụm từ "set menu" thường được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực và nhà hàng, đặc biệt là trong các bài thi IELTS liên quan đến chủ đề thực phẩm, văn hóa ẩm thực, hoặc khi thảo luận về dịch vụ ăn uống. Trong bốn thành phần của IELTS, "set menu" xuất hiện thường xuyên trong Writing và Speaking, khi thí sinh mô tả chương trình ăn uống hoặc ưu điểm của thực đơn cố định. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu quảng cáo ẩm thực hoặc đánh giá nhà hàng.