Bản dịch của từ Set somebody's mind at rest trong tiếng Việt
Set somebody's mind at rest

Set somebody's mind at rest (Verb)
Để làm giảm bớt sự lo lắng hoặc lo âu của ai đó.
To calm someone’s worries or anxieties.
The counselor set my mind at rest about the social event.
Người tư vấn đã làm tôi yên tâm về sự kiện xã hội.
She did not set her friend's mind at rest during the discussion.
Cô ấy đã không làm bạn mình yên tâm trong cuộc thảo luận.
Did the teacher set your mind at rest about the project?
Giáo viên đã làm bạn yên tâm về dự án chưa?
Để trấn an ai đó rằng mọi thứ sẽ ổn.
To reassure someone that everything will be alright.
The counselor set my mind at rest about the upcoming exam.
Cố vấn đã làm tôi yên tâm về kỳ thi sắp tới.
I did not set her mind at rest before the interview.
Tôi đã không làm cô ấy yên tâm trước buổi phỏng vấn.
Did the teacher set your mind at rest about the project?
Giáo viên đã làm bạn yên tâm về dự án chưa?
Để cung cấp cho ai đó thông tin khiến họ cảm thấy an tâm.
To provide someone with information that makes them feel secure.
The counselor set my mind at rest about my social skills.
Cố vấn đã làm tôi yên tâm về kỹ năng xã hội của mình.
The teacher did not set the students' minds at rest during the discussion.
Giáo viên đã không làm cho học sinh yên tâm trong cuộc thảo luận.
Did the meeting set your mind at rest about community issues?
Cuộc họp có làm bạn yên tâm về các vấn đề cộng đồng không?
Cụm từ "set somebody's mind at rest" có nghĩa là làm ai đó cảm thấy yên tâm hoặc bớt lo lắng về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được sử dụng khi muốn trấn an tâm lý của người khác, thường xuyên gặp trong giao tiếp hàng ngày. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng cụm từ này; cả hai đều thể hiện ý nghĩa tương tự và được sử dụng phổ biến trong văn nói cũng như văn viết.