Bản dịch của từ Alright trong tiếng Việt
Alright

Alright (Adjective)
(đôi khi bị cấm) hình thức thay thế của mọi quyền; thỏa đáng; được rồi; theo thứ tự có thể chấp nhận được.
Sometimes proscribed alternative form of all right satisfactory okay in acceptable order.
The party went alright without any issues.
Bữa tiệc diễn ra suôn sẻ không có vấn đề gì.
She felt alright after chatting with her friends.
Cô ấy cảm thấy ổn sau khi trò chuyện với bạn bè.
The weather was alright for the outdoor event.
Thời tiết ổn cho sự kiện ngoại trời.
Dạng tính từ của Alright (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alright Được rồi | - | - |
Alright (Adverb)
(đôi khi bị cấm) hình thức thay thế của quyền được.
Sometimes proscribed alternative form of all right.
She said everything would be alright in the end.
Cô ấy nói mọi thứ sẽ ổn cuối cùng.
Alright, let's meet at the park at 3 PM.
Được rồi, hãy gặp nhau ở công viên lúc 3 giờ chiều.
The situation at the party was alright, nothing unusual happened.
Tình hình tại buổi tiệc ổn, không có gì bất thường xảy ra.
Dạng trạng từ của Alright (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Alright Được rồi | - | - |
Alright (Interjection)
Alright, mate, how's it going?
Ồ, bạn ơi, có khỏe không?
Alright, folks, let's gather for the party tonight!
Ồ, mọi người, hãy tập trung cho bữa tiệc tối nay!
Alright, team, we need to work together to win.
Ồ, đội, chúng ta cần phải làm việc cùng nhau để chiến thắng.
(không chính thức) được sử dụng để biểu thị sự thừa nhận hoặc chấp nhận; được.
Informal used to indicate acknowledgement or acceptance ok.
Alright, let's meet at the cafe at 3 pm.
Được, chúng ta hẹn gặp nhau ở quán cà phê lúc 3 giờ chiều.
Alright, I understand your point of view.
Được, tôi hiểu quan điểm của bạn.
Alright, we can go to the party together.
Được, chúng ta có thể đi dự tiệc cùng nhau.
Từ "alright" là một biến thể được chấp nhận của "all right", thường dùng trong văn nói và viết không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "alright" thường biểu thị sự đồng ý hoặc tình trạng tốt, trong khi "all right" được coi là hình thức chính thức hơn. Trong tiếng Anh Anh, "alright" cũng được sử dụng, nhưng một số nhà phê bình vẫn coi đây là không chuẩn mực. Về mặt phát âm, cả hai phiên bản thường tương đương trong ngữ điệu tự nhiên.
Từ "alright" có nguồn gốc từ cụm từ "all right" trong tiếng Anh cổ, được hình thành từ ba thành tố: "all" (tất cả), "right" (đúng). Cụm từ này lần đầu được ghi nhận vào thế kỷ 19 và dần trở thành một phương ngữ thông dụng để diễn tả trạng thái tích cực hoặc đồng ý. Sự kết hợp và rút gọn đã thúc đẩy sự chuyển biến trong cách sử dụng, khiến "alright" trở thành một từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự chấp thuận hoặc sự an tâm.
Từ "alright" là một từ thông dụng trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự đồng ý hoặc tình trạng ổn. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này không cao, đặc biệt trong bối cảnh viết học thuật, nơi các từ như "acceptable" hoặc "satisfactory" thường được ưa chuộng hơn. Trong các tình huống giao tiếp không chính thức, "alright" thường được sử dụng để thể hiện sự thoải mái hoặc để duy trì cuộc trò chuyện một cách tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

