Bản dịch của từ Set the trend trong tiếng Việt

Set the trend

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set the trend (Verb)

sˈɛt ðə tɹˈɛnd
sˈɛt ðə tɹˈɛnd
01

Thiết lập một xu hướng hoặc mẫu mới trong hành vi hoặc thời trang.

To establish a new trend or pattern in behavior or fashion.

Ví dụ

Many influencers set the trend for fashion on social media platforms.

Nhiều người có ảnh hưởng thiết lập xu hướng thời trang trên mạng xã hội.

Not everyone set the trend during the last fashion week in Paris.

Không phải ai cũng thiết lập xu hướng trong tuần lễ thời trang ở Paris.

Did celebrities set the trend for social behavior at the event?

Liệu các ngôi sao có thiết lập xu hướng hành vi xã hội tại sự kiện không?

02

Là người đầu tiên làm điều gì đó mà người khác sẽ làm theo.

To be the first to do something that others will follow.

Ví dụ

Influencers often set the trend for fashion on social media platforms.

Những người ảnh hưởng thường tạo xu hướng thời trang trên mạng xã hội.

Many believe that TikTok does not set the trend anymore.

Nhiều người tin rằng TikTok không còn tạo xu hướng nữa.

Which celebrities set the trend in social movements recently?

Những người nổi tiếng nào đã tạo xu hướng trong các phong trào xã hội gần đây?

03

Tác động đến người khác trong sự lựa chọn hoặc phong cách của họ.

To influence others in their choices or styles.

Ví dụ

Influencers like Emma set the trend for sustainable fashion in 2023.

Các người ảnh hưởng như Emma đã tạo xu hướng thời trang bền vững năm 2023.

Many brands do not set the trend in social media marketing.

Nhiều thương hiệu không tạo ra xu hướng trong tiếp thị truyền thông xã hội.

Did celebrities set the trend for eco-friendly products this year?

Các ngôi sao có tạo ra xu hướng cho sản phẩm thân thiện với môi trường năm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set the trend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set the trend

Không có idiom phù hợp