Bản dịch của từ Set the trend trong tiếng Việt
Set the trend

Set the trend (Verb)
Many influencers set the trend for fashion on social media platforms.
Nhiều người có ảnh hưởng thiết lập xu hướng thời trang trên mạng xã hội.
Not everyone set the trend during the last fashion week in Paris.
Không phải ai cũng thiết lập xu hướng trong tuần lễ thời trang ở Paris.
Did celebrities set the trend for social behavior at the event?
Liệu các ngôi sao có thiết lập xu hướng hành vi xã hội tại sự kiện không?
Influencers often set the trend for fashion on social media platforms.
Những người ảnh hưởng thường tạo xu hướng thời trang trên mạng xã hội.
Many believe that TikTok does not set the trend anymore.
Nhiều người tin rằng TikTok không còn tạo xu hướng nữa.
Which celebrities set the trend in social movements recently?
Những người nổi tiếng nào đã tạo xu hướng trong các phong trào xã hội gần đây?
Tác động đến người khác trong sự lựa chọn hoặc phong cách của họ.
To influence others in their choices or styles.
Influencers like Emma set the trend for sustainable fashion in 2023.
Các người ảnh hưởng như Emma đã tạo xu hướng thời trang bền vững năm 2023.
Many brands do not set the trend in social media marketing.
Nhiều thương hiệu không tạo ra xu hướng trong tiếp thị truyền thông xã hội.
Did celebrities set the trend for eco-friendly products this year?
Các ngôi sao có tạo ra xu hướng cho sản phẩm thân thiện với môi trường năm nay không?
Cụm từ "set the trend" có nghĩa là khởi xướng hoặc định hình một xu hướng mới, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang, công nghệ hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt do ngữ điệu của từng vùng. Sự phổ biến của cụm từ này cho thấy tầm ảnh hưởng của nó trong việc tạo ra và duy trì những tiêu chuẩn và phong cách mới trong xã hội.