Bản dịch của từ Set their alarms trong tiếng Việt
Set their alarms

Set their alarms (Verb)
Many people set their alarms for 6 AM to start their day.
Nhiều người đặt báo thức lúc 6 giờ sáng để bắt đầu ngày.
She did not set her alarms last night before sleeping.
Cô ấy không đặt báo thức tối qua trước khi ngủ.
Did you set your alarms for the social event tomorrow?
Bạn đã đặt báo thức cho sự kiện xã hội vào ngày mai chưa?
Many students set their alarms for 6 AM to study daily.
Nhiều sinh viên đặt báo thức lúc 6 giờ sáng để học hàng ngày.
Students do not set their alarms when they have no classes.
Sinh viên không đặt báo thức khi họ không có lớp học.
Did you set your alarms for the IELTS speaking test tomorrow?
Bạn đã đặt báo thức cho bài kiểm tra nói IELTS vào ngày mai chưa?
Many people set their alarms for 6 AM to start their day.
Nhiều người đặt báo thức lúc 6 giờ sáng để bắt đầu ngày.
She did not set her alarms for the weekend party last night.
Cô ấy đã không đặt báo thức cho bữa tiệc cuối tuần tối qua.
Did you set your alarms for the social event next week?
Bạn đã đặt báo thức cho sự kiện xã hội tuần sau chưa?
Cụm từ "set their alarms" đề cập đến hành động cài đặt đồng hồ báo thức để đánh thức người dùng tại một thời điểm xác định. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút giữa hai biến thể, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm “a” hơn so với tiếng Anh Mỹ. Cả hai đều được chấp nhận trong ngữ cảnh hàng ngày.