Bản dịch của từ Set their alarms trong tiếng Việt

Set their alarms

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Set their alarms (Verb)

sˈɛt ðˈɛɹ əlˈɑɹmz
sˈɛt ðˈɛɹ əlˈɑɹmz
01

Để đặt hoặc đặt vào một vị trí hoặc điều kiện nhất định.

To put or place in a specified position or condition.

Ví dụ

Many people set their alarms for 6 AM to start their day.

Nhiều người đặt báo thức lúc 6 giờ sáng để bắt đầu ngày.

She did not set her alarms last night before sleeping.

Cô ấy không đặt báo thức tối qua trước khi ngủ.

Did you set your alarms for the social event tomorrow?

Bạn đã đặt báo thức cho sự kiện xã hội vào ngày mai chưa?

02

Để điều chỉnh một thiết bị (như đồng hồ hoặc báo thức) để chỉ ra một thời gian hoặc điều kiện cụ thể.

To adjust a device (such as a clock or alarm) to indicate a specified time or condition.

Ví dụ

Many students set their alarms for 6 AM to study daily.

Nhiều sinh viên đặt báo thức lúc 6 giờ sáng để học hàng ngày.

Students do not set their alarms when they have no classes.

Sinh viên không đặt báo thức khi họ không có lớp học.

Did you set your alarms for the IELTS speaking test tomorrow?

Bạn đã đặt báo thức cho bài kiểm tra nói IELTS vào ngày mai chưa?

03

Để thiết lập một trạng thái hoặc điều kiện nhất định.

To establish a certain state or condition.

Ví dụ

Many people set their alarms for 6 AM to start their day.

Nhiều người đặt báo thức lúc 6 giờ sáng để bắt đầu ngày.

She did not set her alarms for the weekend party last night.

Cô ấy đã không đặt báo thức cho bữa tiệc cuối tuần tối qua.

Did you set your alarms for the social event next week?

Bạn đã đặt báo thức cho sự kiện xã hội tuần sau chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/set their alarms/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Set their alarms

Không có idiom phù hợp