Bản dịch của từ Setpoint trong tiếng Việt
Setpoint

Setpoint (Noun)
Tín hiệu hoặc giá trị lệnh được đưa vào bộ điều khiển để thiết lập mục tiêu hoặc vị trí hoặc trạng thái mong muốn của thiết bị hoặc quy trình được điều khiển.
The command signal or value which is fed into a controller to establish the target or desired position or state of the controlled device or process.
The setpoint for community engagement was raised to 75 percent this year.
Điểm cài đặt cho sự tham gia cộng đồng đã tăng lên 75 phần trăm năm nay.
The setpoint is not low enough for effective social interaction.
Điểm cài đặt không đủ thấp để tương tác xã hội hiệu quả.
What is the setpoint for measuring social satisfaction in your survey?
Điểm cài đặt để đo lường sự hài lòng xã hội trong khảo sát của bạn là gì?
Thuật ngữ "setpoint" chỉ mức giá trị mục tiêu mà một hệ thống điều khiển tự động nhắm đến để duy trì trạng thái ổn định. Trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, setpoint có thể áp dụng cho nhiệt độ, áp suất, hoặc các biến số khác. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết; tuy nhiên, trong ngữ cảnh dân dụng, "setpoint" thường được sử dụng phổ biến hơn trong các ngành công nghiệp kỹ thuật tại Mỹ.
Từ "setpoint" được hình thành từ hai thành phần: "set" và "point". "Set" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "setten", có nghĩa là “đặt” hay “thiết lập”. "Point" xuất phát từ tiếng Latin "punctum", có nghĩa là “điểm” hay “chỗ”. Trong ngữ cảnh hiện tại, "setpoint" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học và kỹ thuật để chỉ giá trị tối ưu đã được thiết lập cho một hệ thống. Sự kết hợp này phản ánh mục tiêu cố định trong các quy trình điều chỉnh và kiểm soát.
Từ "setpoint" khá ít được sử dụng trong các phần thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực sinh lý học và điều khiển nhiệt độ. "Setpoint" ám chỉ mức giá trị cố định mà một hệ thống điều chỉnh để duy trì trạng thái cân bằng, như nhiệt độ cơ thể. Trong các tình huống nói chuyện chuyên môn hoặc bài viết kỹ thuật, từ này thường liên quan đến các thí nghiệm hoặc quy trình điều khiển tự động.