Bản dịch của từ Setpoint trong tiếng Việt

Setpoint

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Setpoint (Noun)

sˈɛtpˌɔɪnt
sˈɛtpˌɔɪnt
01

Tín hiệu hoặc giá trị lệnh được đưa vào bộ điều khiển để thiết lập mục tiêu hoặc vị trí hoặc trạng thái mong muốn của thiết bị hoặc quy trình được điều khiển.

The command signal or value which is fed into a controller to establish the target or desired position or state of the controlled device or process.

Ví dụ

The setpoint for community engagement was raised to 75 percent this year.

Điểm cài đặt cho sự tham gia cộng đồng đã tăng lên 75 phần trăm năm nay.

The setpoint is not low enough for effective social interaction.

Điểm cài đặt không đủ thấp để tương tác xã hội hiệu quả.

What is the setpoint for measuring social satisfaction in your survey?

Điểm cài đặt để đo lường sự hài lòng xã hội trong khảo sát của bạn là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/setpoint/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Setpoint

Không có idiom phù hợp