Bản dịch của từ Sett trong tiếng Việt

Sett

Noun [U/C]

Sett (Noun)

sɛt
sɛt
01

Đất hoặc hang của con lửng.

The earth or burrow of a badger.

Ví dụ

The sett of the badger family was discovered near the river.

Tổ của gia đình lợn đất đã được phát hiện gần sông.

The sett was carefully protected by the conservationists for wildlife preservation.

Tổ lợn đất đã được bảo vệ cẩn thận bởi những người bảo tồn động vật hoang dã.

The sett's location was marked on the map for future research.

Vị trí của tổ lợn đất đã được đánh dấu trên bản đồ cho nghiên cứu sau này.

02

Họa tiết sọc đặc biệt trên vải tartan.

The particular pattern of stripes in a tartan.

Ví dụ

The sett of his kilt represented his clan's heritage.

Bộ sọc trên chiếc váy của anh ấy đại diện cho di sản của gia tộc.

She wore a tartan with a unique sett for the event.

Cô ấy mặc một chiếc vải tartan với bộ sọc độc đáo cho sự kiện.

The sett on the flag symbolized unity among the community.

Bộ sọc trên lá cờ tượng trưng cho sự đoàn kết giữa cộng đồng.

03

Một khối lát đá granit.

A granite paving block.

Ví dụ

The city square was decorated with beautiful setts.

Quảng trường thành phố được trang trí bằng các viên đá setts đẹp.

The pathway was lined with smooth, grey setts.

Con đường được trải bằng các viên đá setts màu xám mịn.

The park renovation included replacing old setts with new ones.

Việc cải tạo công viên bao gồm thay thế các viên đá setts cũ bằng những viên mới.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sett

Không có idiom phù hợp