Bản dịch của từ Sett trong tiếng Việt
Sett

Sett (Noun)
Họa tiết sọc đặc biệt trên vải tartan.
The particular pattern of stripes in a tartan.
The sett of his kilt represented his clan's heritage.
Bộ sọc trên chiếc váy của anh ấy đại diện cho di sản của gia tộc.
She wore a tartan with a unique sett for the event.
Cô ấy mặc một chiếc vải tartan với bộ sọc độc đáo cho sự kiện.
The sett on the flag symbolized unity among the community.
Bộ sọc trên lá cờ tượng trưng cho sự đoàn kết giữa cộng đồng.
The city square was decorated with beautiful setts.
Quảng trường thành phố được trang trí bằng các viên đá setts đẹp.
The pathway was lined with smooth, grey setts.
Con đường được trải bằng các viên đá setts màu xám mịn.
The park renovation included replacing old setts with new ones.
Việc cải tạo công viên bao gồm thay thế các viên đá setts cũ bằng những viên mới.
The sett of the badger family was discovered near the river.
Tổ của gia đình lợn đất đã được phát hiện gần sông.
The sett was carefully protected by the conservationists for wildlife preservation.
Tổ lợn đất đã được bảo vệ cẩn thận bởi những người bảo tồn động vật hoang dã.
The sett's location was marked on the map for future research.
Vị trí của tổ lợn đất đã được đánh dấu trên bản đồ cho nghiên cứu sau này.
Họ từ
"Sett" là một thuật ngữ dùng để chỉ lối đi hoặc tổ của loài nhím hoặc lợn rừng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh học và nghiên cứu động vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ đối với từ "sett", tuy nhiên, trong giao tiếp, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết đầu tiên thường được phát âm rõ ràng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Từ này thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến môi trường sống tự nhiên của các loài động vật này.
Từ "sett" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "setten", mang nghĩa là đặt hoặc bố trí. Nó xuất phát từ gốc tiếng Latinh "sedere", có nghĩa là ngồi. Qua thời gian, từ này đã phát triển và đóng vai trò quan trọng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ việc thiết lập một nơi cư trú cho đến việc định hình một tổ chức hay nhóm. Ngày nay, "sett" thường chỉ sự sắp xếp hay cấu trúc theo một thứ tự nhất định trong các môi trường xã hội hay địa lý.
Từ "sett" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn và hạn chế ngữ cảnh sử dụng của nó. Trong bối cảnh khác, "sett" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực động vật học, đặc biệt là để chỉ nơi trú ẩn của loài thú ăn thịt, gọi là "badger". Từ này cũng có thể xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý hoặc sinh thái, nhưng nhìn chung không phổ biến trong tiếng Anh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp