Bản dịch của từ Sett trong tiếng Việt
Sett
Sett (Noun)
The sett of the badger family was discovered near the river.
Tổ của gia đình lợn đất đã được phát hiện gần sông.
The sett was carefully protected by the conservationists for wildlife preservation.
Tổ lợn đất đã được bảo vệ cẩn thận bởi những người bảo tồn động vật hoang dã.
Họa tiết sọc đặc biệt trên vải tartan.
The particular pattern of stripes in a tartan.
The sett of his kilt represented his clan's heritage.
Bộ sọc trên chiếc váy của anh ấy đại diện cho di sản của gia tộc.
She wore a tartan with a unique sett for the event.
Cô ấy mặc một chiếc vải tartan với bộ sọc độc đáo cho sự kiện.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp