Bản dịch của từ Burrow trong tiếng Việt
Burrow

Burrow (Noun)
The rabbit built a burrow to live in.
Con thỏ đã xây một hang để sống.
The burrow was cozy and safe for the rabbit family.
Hang ấy ấm cúng và an toàn cho gia đình thỏ.
The burrow provided shelter during the storm.
Hang đó cung cấp nơi trú ẩn trong cơn bão.
Dạng danh từ của Burrow (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Burrow | Burrows |
Burrow (Verb)
The rabbit burrowed under the ground to build its home.
Con thỏ đào hang dưới lòng đất để xây nhà.
The fox burrowed into the hillside to create a cozy den.
Con cáo đào vào đồi để tạo ra một tổ ấm.
The meerkats burrowed tunnels in the sand for protection.
Những chú sóc đất đào hầm trong cát để bảo vệ.
Dạng động từ của Burrow (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Burrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Burrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Burrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Burrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Burrowing |
Kết hợp từ của Burrow (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Burrow down Đào sâu | Do you think it's helpful to burrow down into specific examples? Bạn có nghĩ rằng việc đào sâu vào các ví dụ cụ thể là hữu ích không? |
Burrow deep Đào sâu | They burrow deep into societal issues in their research. Họ đào sâu vào các vấn đề xã hội trong nghiên cứu của họ. |
Họ từ
"Burrow" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là một không gian hoặc lối đi được đào dưới mặt đất, thường là nơi trú ẩn của các động vật như thỏ, chuột. Ở dạng động từ, "burrow" chỉ hành động đào hoặc tìm kiếm chỗ ẩn náu. Trong tiếng Anh Anh, từ này sử dụng phổ biến tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, phát âm trong tiếng Anh Anh có thể nhẹ nhàng hơn một chút, với âm "u" dài hơn.
Từ "burrow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "burh", có nghĩa là "nơi trú ẩn" hay "công trình kiến trúc". Từ này có nguồn gốc từ Proto-Germanic *burga, gắn liền với ý nghĩa về một không gian bị che chắn. Theo thời gian, "burrow" đã được mở rộng để chỉ đến các đường hầm hay hốc mà động vật đào bới để trú ẩn hoặc ẩn nấp. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự gắn kết giữa không gian an toàn và hành động đào bới trong tự nhiên.
Từ "burrow" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, với mức độ sử dụng vừa phải, liên quan đến các chủ đề về động vật học và sinh thái. Trong ngữ cảnh khác, "burrow" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động đào hố hoặc tìm nơi trú ẩn, thường liên quan đến các động vật như thỏ hoặc gấu. Từ này cũng có thể sử dụng để chỉ các hoạt động ẩn nấp hoặc tìm kiếm thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp