Bản dịch của từ Burrow trong tiếng Việt

Burrow

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Burrow (Noun)

bˈɝoʊ
bˈɝɹoʊ
01

Một cái hố hoặc đường hầm được đào bởi một con vật nhỏ, đặc biệt là thỏ, làm nơi ở.

A hole or tunnel dug by a small animal especially a rabbit as a dwelling.

Ví dụ

The rabbit built a burrow to live in.

Con thỏ đã xây một hang để sống.

The burrow was cozy and safe for the rabbit family.

Hang ấy ấm cúng và an toàn cho gia đình thỏ.

The burrow provided shelter during the storm.

Hang đó cung cấp nơi trú ẩn trong cơn bão.

Dạng danh từ của Burrow (Noun)

SingularPlural

Burrow

Burrows

Burrow (Verb)

bˈɝoʊ
bˈɝɹoʊ
01

(về động vật) đào một cái hố hoặc đường hầm, thường dùng làm nơi ở.

Of an animal make a hole or tunnel typically for use as a dwelling.

Ví dụ

The rabbit burrowed under the ground to build its home.

Con thỏ đào hang dưới lòng đất để xây nhà.

The fox burrowed into the hillside to create a cozy den.

Con cáo đào vào đồi để tạo ra một tổ ấm.

The meerkats burrowed tunnels in the sand for protection.

Những chú sóc đất đào hầm trong cát để bảo vệ.

Dạng động từ của Burrow (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Burrow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Burrowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Burrowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Burrows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Burrowing

Kết hợp từ của Burrow (Verb)

CollocationVí dụ

Burrow down

Đào sâu

Do you think it's helpful to burrow down into specific examples?

Bạn có nghĩ rằng việc đào sâu vào các ví dụ cụ thể là hữu ích không?

Burrow deep

Đào sâu

They burrow deep into societal issues in their research.

Họ đào sâu vào các vấn đề xã hội trong nghiên cứu của họ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/burrow/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burrow

Không có idiom phù hợp