Bản dịch của từ Settlement date trong tiếng Việt
Settlement date

Settlement date (Noun)
The settlement date for the house purchase was set for June 15.
Ngày thanh toán cho việc mua nhà được ấn định vào 15 tháng 6.
The settlement date is not flexible for the property sale.
Ngày thanh toán không linh hoạt cho việc bán bất động sản.
When is the settlement date for the land transfer in Hanoi?
Khi nào là ngày thanh toán cho việc chuyển nhượng đất ở Hà Nội?
The settlement date for the charity auction is March 15, 2024.
Ngày thanh toán cho buổi đấu giá từ thiện là 15 tháng 3 năm 2024.
The settlement date was not communicated to the community members.
Ngày thanh toán không được thông báo cho các thành viên trong cộng đồng.
What is the settlement date for the upcoming community fundraiser?
Ngày thanh toán cho buổi gây quỹ cộng đồng sắp tới là gì?
Ngày cụ thể mà các bên tham gia giao dịch đã thỏa thuận để hoàn tất giao dịch.
The specific date agreed upon by parties involved in a transaction to finalize the deal.
The settlement date for the housing project is March 15, 2024.
Ngày thanh toán cho dự án nhà ở là 15 tháng 3, 2024.
The settlement date was not agreed upon by both parties last week.
Ngày thanh toán không được cả hai bên thống nhất tuần trước.
What is the settlement date for the community center agreement?
Ngày thanh toán cho thỏa thuận trung tâm cộng đồng là gì?