Bản dịch của từ Shades of meaning trong tiếng Việt
Shades of meaning
Noun [U/C]

Shades of meaning (Noun)
ʃˈeɪdz ˈʌv mˈinɨŋ
ʃˈeɪdz ˈʌv mˈinɨŋ
01
Những khác biệt tinh tế trong nghĩa hoặc hàm nghĩa của từ hoặc cụm từ.
Subtle differences in meaning or connotation of words or phrases.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cách giải thích tinh tế về nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.
A nuanced interpretation of meanings in various contexts.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Shades of meaning
Không có idiom phù hợp