Bản dịch của từ Shades of meaning trong tiếng Việt

Shades of meaning

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shades of meaning (Noun)

ʃˈeɪdz ˈʌv mˈinɨŋ
ʃˈeɪdz ˈʌv mˈinɨŋ
01

Những khác biệt tinh tế trong nghĩa hoặc hàm nghĩa của từ hoặc cụm từ.

Subtle differences in meaning or connotation of words or phrases.

Ví dụ

Understanding shades of meaning improves social communication skills among students.

Hiểu biết về sắc thái ý nghĩa cải thiện kỹ năng giao tiếp xã hội của sinh viên.

Many people do not recognize the shades of meaning in social contexts.

Nhiều người không nhận ra sắc thái ý nghĩa trong bối cảnh xã hội.

What are the shades of meaning in social interactions today?

Sắc thái ý nghĩa trong các tương tác xã hội ngày nay là gì?

02

Một cách giải thích tinh tế về nghĩa trong các ngữ cảnh khác nhau.

A nuanced interpretation of meanings in various contexts.

Ví dụ

The shades of meaning in social interactions can be very complex.

Các sắc thái ý nghĩa trong tương tác xã hội có thể rất phức tạp.

There are not many shades of meaning in this social context.

Không có nhiều sắc thái ý nghĩa trong bối cảnh xã hội này.

What are the shades of meaning in different social situations?

Các sắc thái ý nghĩa trong các tình huống xã hội khác nhau là gì?

03

Sự biến đổi trong nghĩa có thể xảy ra với các ngữ cảnh hoặc cách sử dụng khác nhau.

The variation in meaning that can occur with different contexts or usages.

Ví dụ

The word 'friend' has many shades of meaning in social contexts.

Từ 'bạn' có nhiều sắc thái ý nghĩa trong các bối cảnh xã hội.

There are not many shades of meaning in this social discussion.

Không có nhiều sắc thái ý nghĩa trong cuộc thảo luận xã hội này.

What shades of meaning do you see in social media interactions?

Bạn thấy những sắc thái ý nghĩa nào trong các tương tác trên mạng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shades of meaning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shades of meaning

Không có idiom phù hợp