Bản dịch của từ Shamed trong tiếng Việt

Shamed

Verb

Shamed (Verb)

ʃˈeɪmd
ʃˈeɪmd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự xấu hổ.

Simple past and past participle of shame.

Ví dụ

She shamed him for his poor performance in the community project.

Cô ấy đã làm anh ấy xấu hổ vì kết quả kém trong dự án cộng đồng.

They did not shame others during the social event last weekend.

Họ đã không làm xấu hổ người khác trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Did the media shame the politician for his controversial statements?

Có phải truyền thông đã làm xấu hổ chính trị gia vì những phát ngôn gây tranh cãi không?

Dạng động từ của Shamed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Shame

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Shamed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Shamed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Shames

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Shaming

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shamed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shamed

Không có idiom phù hợp