Bản dịch của từ Shamed trong tiếng Việt
Shamed
Shamed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự xấu hổ.
Simple past and past participle of shame.
She shamed him for his poor performance in the community project.
Cô ấy đã làm anh ấy xấu hổ vì kết quả kém trong dự án cộng đồng.
They did not shame others during the social event last weekend.
Họ đã không làm xấu hổ người khác trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the media shame the politician for his controversial statements?
Có phải truyền thông đã làm xấu hổ chính trị gia vì những phát ngôn gây tranh cãi không?
Dạng động từ của Shamed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaming |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Shamed cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp