Bản dịch của từ Shamed trong tiếng Việt
Shamed

Shamed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sự xấu hổ.
Simple past and past participle of shame.
She shamed him for his poor performance in the community project.
Cô ấy đã làm anh ấy xấu hổ vì kết quả kém trong dự án cộng đồng.
They did not shame others during the social event last weekend.
Họ đã không làm xấu hổ người khác trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.
Did the media shame the politician for his controversial statements?
Có phải truyền thông đã làm xấu hổ chính trị gia vì những phát ngôn gây tranh cãi không?
Dạng động từ của Shamed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shame |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shames |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shaming |
Họ từ
Từ "shamed" là dạng quá khứ của động từ "shame", có nghĩa là cảm thấy xấu hổ hoặc bị sỉ nhục. Trong tiếng Anh, từ này thường biểu đạt cảm xúc tiêu cực liên quan đến hành vi hay sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "shamed" được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh và nghĩa. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách diễn đạt dân gian có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng nhiều các cấu trúc câu phức tạp hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "shamed" có nguồn gốc từ động từ gốc tiếng Anh "shame", bắt nguồn từ từ tiếng Đức cổ "sɛmajō", mang nghĩa là có sự xấu hổ hoặc tội lỗi. Tiếng Latinh có từ "cum tibi" (gắn liền với cảm xúc) cũng có thể ảnh hưởng đến nghĩa này. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh xu hướng xã hội về cảm giác tội lỗi và xấu hổ. Ngày nay, "shamed" được sử dụng rộng rãi để chỉ trạng thái khi một cá nhân trải qua cảm giác xấu hổ vì hành vi của mình hoặc sự phán xét từ người khác.
Từ "shamed" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi các chủ đề thường gần gũi với cuộc sống hàng ngày và trải nghiệm cá nhân. Ngược lại, trong các bài kiểm tra Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh phân tích hành vi xã hội hoặc phản ứng cá nhân. "Shamed" thường được dùng trong các cuộc thảo luận về cảm giác tội lỗi, xấu hổ hoặc kỳ thị xã hội, thể hiện sự phê phán hay áp lực xã hội lên cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp