Bản dịch của từ Shanghaiing trong tiếng Việt
Shanghaiing

Shanghaiing (Verb)
They accused him of shanghaiing new recruits for the sailing crew.
Họ buộc tội anh ta đã shanghaiing những tân binh cho đoàn thủy thủ.
Many people do not believe shanghaiing is common in today's society.
Nhiều người không tin rằng shanghaiing phổ biến trong xã hội hiện nay.
Is shanghaiing still a problem in modern shipping industries?
Liệu shanghaiing vẫn là một vấn đề trong ngành vận tải hiện đại không?
Họ từ
Từ "shanghaiing" chỉ hành động ép buộc hoặc lừa dối một người để đưa họ lên tàu biển, thường nhằm phục vụ cho mục đích lao động không hợp pháp. Thuật ngữ này xuất phát từ thế kỷ 19, khi các thuyền trưởng, đặc biệt ở các cảng biển của Mỹ, tuyển dụng thủy thủ bằng cách sử dụng các phương pháp không chính đáng. Đến nay, từ này đã trở thành biểu tượng cho hành vi cưỡng bức và gian lận trong tuyển dụng.
Từ "shanghaiing" có nguồn gốc từ động từ "shanghai", được cho là xuất phát từ thành phố Thượng Hải (Shanghai) ở Trung Quốc, nơi các nhà tuyển dụng không chính thức bắt cóc người để làm việc trên tàu bè. Trong thế kỷ 19, đặc biệt là trong giai đoạn khai thác thuộc địa, hành động này phổ biến, phản ánh sự thao túng và bạo lực trong các hoạt động nghề nghiệp. Ngày nay, 'shanghaiing' được dùng để chỉ hành vi cưỡng ép hoặc lừa dối nhằm lôi kéo ai đó vào một công việc không mong muốn.
Từ "shanghaiing" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc, và viết. Trong ngữ cảnh chung, thuật ngữ này ám chỉ hành vi bắt cóc hoặc dụ dỗ lính đi biển. Thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử hàng hải hoặc tội phạm, "shanghaiing" có thể xuất hiện trong bài viết nghị luận hoặc tài liệu nghiên cứu liên quan đến xã hội hoặc kinh tế. Tóm lại, từ này không phổ biến trong IELTS nhưng có giá trị trong các nghiên cứu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp