Bản dịch của từ Sharara trong tiếng Việt
Sharara
Noun [U/C]
Sharara (Noun)
Ví dụ
She wore a beautiful sharara at the wedding last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc sharara đẹp tại đám cưới thứ Bảy vừa qua.
Many women do not prefer sharara for everyday wear.
Nhiều phụ nữ không ưa thích mặc sharara hàng ngày.
Did you see her sharara at the festival last month?
Bạn có thấy chiếc sharara của cô ấy tại lễ hội tháng trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sharara
Không có idiom phù hợp