Bản dịch của từ Dupatta trong tiếng Việt

Dupatta

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dupatta (Noun)

01

Một loại vải dài được mặc thành hai nếp trên ngực và quàng ra sau vai, điển hình là kiểu salwar kameez, của phụ nữ nam á.

A length of material worn arranged in two folds over the chest and thrown back around the shoulders typically with a salwar kameez by women from south asia.

Ví dụ

She wore a beautiful dupatta with her traditional salwar kameez outfit.

Cô ấy mặc một chiếc dupatta đẹp với trang phục truyền thống salwar kameez.

Not all women wear a dupatta when dressing in a salwar kameez.

Không phải tất cả phụ nữ đều mặc dupatta khi mặc trang phục salwar kameez.

Do you think wearing a dupatta enhances the elegance of the outfit?

Bạn có nghĩ việc mặc dupatta làm tăng sự lịch lãm của trang phục không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dupatta cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dupatta

Không có idiom phù hợp