Bản dịch của từ Dupatta trong tiếng Việt
Dupatta
Noun [U/C]
Dupatta (Noun)
Ví dụ
She wore a beautiful dupatta with her traditional salwar kameez outfit.
Cô ấy mặc một chiếc dupatta đẹp với trang phục truyền thống salwar kameez.
Not all women wear a dupatta when dressing in a salwar kameez.
Không phải tất cả phụ nữ đều mặc dupatta khi mặc trang phục salwar kameez.
Do you think wearing a dupatta enhances the elegance of the outfit?
Bạn có nghĩ việc mặc dupatta làm tăng sự lịch lãm của trang phục không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Dupatta
Không có idiom phù hợp