Bản dịch của từ Share premium trong tiếng Việt
Share premium

Share premium (Noun)
The share premium for XYZ Corp reached $10 per share last year.
Mức phí cổ phiếu của XYZ Corp đạt 10 đô la mỗi cổ phiếu năm ngoái.
The company did not report any share premium in its financial statement.
Công ty không báo cáo mức phí cổ phiếu trong báo cáo tài chính.
What is the current share premium for ABC Ltd this quarter?
Mức phí cổ phiếu hiện tại của ABC Ltd trong quý này là bao nhiêu?
Sự khác biệt giữa giá trị danh nghĩa của một cổ phiếu và giá thị trường của nó.
The difference between the par value of a share and its market price.
The share premium for Apple stocks is currently very high.
Phí cổ phiếu của cổ phiếu Apple hiện đang rất cao.
Many companies do not have a share premium in their reports.
Nhiều công ty không có phí cổ phiếu trong báo cáo của họ.
What is the share premium for Tesla shares today?
Phí cổ phiếu của cổ phiếu Tesla hôm nay là bao nhiêu?
Investors paid a share premium of $5 for each new stock issued.
Các nhà đầu tư đã trả thêm 5 đô la cho mỗi cổ phiếu mới phát hành.
The company did not raise enough share premium for its expansion plans.
Công ty đã không huy động đủ tiền từ cổ phiếu để mở rộng kế hoạch.
How much share premium did investors pay during the last public offering?
Các nhà đầu tư đã trả bao nhiêu tiền cổ phiếu trong đợt phát hành công khai lần trước?