Bản dịch của từ Sharp knife trong tiếng Việt

Sharp knife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp knife (Noun)

ʃˈɑɹp nˈaɪf
ʃˈɑɹp nˈaɪf
01

Một công cụ cắt có lưỡi sắc và được sử dụng để thái.

A cutting instrument with a blade that is sharp and used for slicing.

Ví dụ

The chef used a sharp knife to prepare vegetables for the event.

Đầu bếp đã dùng một con dao sắc để chuẩn bị rau cho sự kiện.

A sharp knife does not guarantee safe food preparation for everyone.

Một con dao sắc không đảm bảo an toàn trong việc chuẩn bị thực phẩm cho mọi người.

Is a sharp knife essential for cooking in social gatherings?

Liệu một con dao sắc có cần thiết cho việc nấu ăn trong các buổi tụ tập xã hội không?

02

Một biểu hiện ẩn dụ ám chỉ trí tuệ hoặc kỹ năng sắc sảo hoặc nhạy bén.

A metaphorical expression referring to an intellect or skill that is astute or keen.

Ví dụ

Her sharp knife helped solve complex social issues in the community.

Con dao sắc bén của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề xã hội phức tạp.

His sharp knife did not address the social problems effectively.

Con dao sắc bén của anh ấy không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.

Is a sharp knife necessary for discussing social justice topics?

Có cần con dao sắc bén để thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội không?

03

Đề cập đến đặc điểm sắc bén, chỉ ra sự chính xác hoặc nhanh chóng trong tư duy hoặc hành động.

Referring to the quality of being sharp, indicating precision or quickness in thought or action.

Ví dụ

The chef used a sharp knife to slice the vegetables quickly.

Đầu bếp đã sử dụng một con dao sắc để cắt rau nhanh chóng.

A dull knife is not as effective as a sharp knife.

Một con dao cùn không hiệu quả bằng một con dao sắc.

Is a sharp knife necessary for preparing social event meals?

Một con dao sắc có cần thiết để chuẩn bị món ăn cho sự kiện xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sharp knife cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sharp knife

Không có idiom phù hợp