Bản dịch của từ Sharp knife trong tiếng Việt
Sharp knife
Sharp knife (Noun)
Một công cụ cắt có lưỡi sắc và được sử dụng để thái.
A cutting instrument with a blade that is sharp and used for slicing.
The chef used a sharp knife to prepare vegetables for the event.
Đầu bếp đã dùng một con dao sắc để chuẩn bị rau cho sự kiện.
A sharp knife does not guarantee safe food preparation for everyone.
Một con dao sắc không đảm bảo an toàn trong việc chuẩn bị thực phẩm cho mọi người.
Is a sharp knife essential for cooking in social gatherings?
Liệu một con dao sắc có cần thiết cho việc nấu ăn trong các buổi tụ tập xã hội không?
Một biểu hiện ẩn dụ ám chỉ trí tuệ hoặc kỹ năng sắc sảo hoặc nhạy bén.
A metaphorical expression referring to an intellect or skill that is astute or keen.
Her sharp knife helped solve complex social issues in the community.
Con dao sắc bén của cô ấy đã giúp giải quyết vấn đề xã hội phức tạp.
His sharp knife did not address the social problems effectively.
Con dao sắc bén của anh ấy không giải quyết hiệu quả các vấn đề xã hội.
Is a sharp knife necessary for discussing social justice topics?
Có cần con dao sắc bén để thảo luận về các chủ đề công bằng xã hội không?
The chef used a sharp knife to slice the vegetables quickly.
Đầu bếp đã sử dụng một con dao sắc để cắt rau nhanh chóng.
A dull knife is not as effective as a sharp knife.
Một con dao cùn không hiệu quả bằng một con dao sắc.
Is a sharp knife necessary for preparing social event meals?
Một con dao sắc có cần thiết để chuẩn bị món ăn cho sự kiện xã hội không?
"Dao sắc" là thuật ngữ chỉ loại dao có lưỡi cắt sắc bén, cho phép thực hiện các công việc cắt, thái một cách dễ dàng và hiệu quả. Trong tiếng Anh, "sharp knife" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Trong văn viết, việc sử dụng thuật ngữ này không thay đổi, nhưng các từ đồng nghĩa như "slicing knife" hay "chef's knife" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau, tùy thuộc vào chức năng và kỹ thuật cắt của dao.