Bản dịch của từ Sharp knife trong tiếng Việt

Sharp knife

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sharp knife(Noun)

ʃˈɑɹp nˈaɪf
ʃˈɑɹp nˈaɪf
01

Một công cụ cắt có lưỡi sắc và được sử dụng để thái.

A cutting instrument with a blade that is sharp and used for slicing.

Ví dụ
02

Một biểu hiện ẩn dụ ám chỉ trí tuệ hoặc kỹ năng sắc sảo hoặc nhạy bén.

A metaphorical expression referring to an intellect or skill that is astute or keen.

Ví dụ
03

Đề cập đến đặc điểm sắc bén, chỉ ra sự chính xác hoặc nhanh chóng trong tư duy hoặc hành động.

Referring to the quality of being sharp, indicating precision or quickness in thought or action.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh