Bản dịch của từ Shavings trong tiếng Việt

Shavings

Noun [U/C] Noun [C]

Shavings (Noun)

ʃˈeɪvɪŋz
ʃˈeɪvɪŋz
01

Dải mỏng hoặc mảnh vật liệu, thường là gỗ.

Thin strip or piece of material typically wood.

Ví dụ

The artist used wood shavings for her eco-friendly sculpture project.

Nghệ sĩ đã sử dụng mùn cưa cho dự án điêu khắc thân thiện với môi trường.

Many people do not recycle wood shavings from their DIY projects.

Nhiều người không tái chế mùn cưa từ các dự án tự làm của họ.

Are wood shavings commonly used in social art projects today?

Mùn cưa có được sử dụng phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội hôm nay không?

Dạng danh từ của Shavings (Noun)

SingularPlural

Shaving

Shavings

Shavings (Noun Countable)

ʃˈeɪvɪŋz
ʃˈeɪvɪŋz
01

Những mảnh nhỏ hoặc mảnh vỡ đã được cắt ra khỏi thứ gì đó.

Small pieces or fragments that have been chopped off something.

Ví dụ

The artist used wood shavings for her environmentally friendly sculpture.

Nghệ sĩ đã sử dụng vụn gỗ cho tác phẩm điêu khắc thân thiện với môi trường.

Many people do not recycle their wood shavings properly.

Nhiều người không tái chế vụn gỗ một cách đúng cách.

How can we reduce wood shavings in our community workshops?

Làm thế nào chúng ta có thể giảm vụn gỗ trong các xưởng cộng đồng?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Shavings cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shavings

Không có idiom phù hợp