Bản dịch của từ Shavings trong tiếng Việt

Shavings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shavings (Noun)

ʃˈeɪvɪŋz
ʃˈeɪvɪŋz
01

Những mảnh mỏng nhỏ đã được cắt hoặc cạo ra từ một vật liệu lớn hơn.

Small thin pieces that have been cut or scraped from a larger material

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một lượng nhỏ của một thứ gì đó, thường ám chỉ cặn bã vô dụng.

A small amount of something often referring to useless residue

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Vật liệu bị loại bỏ do hành động cắt hoặc nghiền.

Material removed by the action of cutting or grinding

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shavings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shavings

Không có idiom phù hợp