Bản dịch của từ Shavings trong tiếng Việt
Shavings
Shavings (Noun)
The artist used wood shavings for her eco-friendly sculpture project.
Nghệ sĩ đã sử dụng mùn cưa cho dự án điêu khắc thân thiện với môi trường.
Many people do not recycle wood shavings from their DIY projects.
Nhiều người không tái chế mùn cưa từ các dự án tự làm của họ.
Are wood shavings commonly used in social art projects today?
Mùn cưa có được sử dụng phổ biến trong các dự án nghệ thuật xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Shavings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shaving | Shavings |
Shavings (Noun Countable)
The artist used wood shavings for her environmentally friendly sculpture.
Nghệ sĩ đã sử dụng vụn gỗ cho tác phẩm điêu khắc thân thiện với môi trường.
Many people do not recycle their wood shavings properly.
Nhiều người không tái chế vụn gỗ một cách đúng cách.
How can we reduce wood shavings in our community workshops?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm vụn gỗ trong các xưởng cộng đồng?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Shavings cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp