Bản dịch của từ Sheaf-back chair trong tiếng Việt

Sheaf-back chair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sheaf-back chair (Noun)

ʃˈifbˌæk tʃˈɛɹ
ʃˈifbˌæk tʃˈɛɹ
01

Một loại ghế có đặc điểm là có lưng giống như một bó lúa mì.

A type of chair characterized by a back that resembles a sheaf of wheat.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một món đồ nội thất trang trí và chức năng, thường được sử dụng trong phòng ăn hoặc nhà bếp.

A decorative and functional seating piece, commonly used in dining rooms or kitchens.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một chiếc ghế có thiết kế mang lại sự hỗ trợ và thoải mái khi ngồi.

A chair with a design that provides support and comfort while seated.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sheaf-back chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sheaf-back chair

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.