Bản dịch của từ Sheaf-back chair trong tiếng Việt
Sheaf-back chair
Noun [U/C]

Sheaf-back chair(Noun)
ʃˈifbˌæk tʃˈɛɹ
ʃˈifbˌæk tʃˈɛɹ
Ví dụ
02
Một món đồ nội thất trang trí và chức năng, thường được sử dụng trong phòng ăn hoặc nhà bếp.
A decorative and functional seating piece, commonly used in dining rooms or kitchens.
Ví dụ
