Bản dịch của từ Shell out money trong tiếng Việt
Shell out money
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Shell out money (Verb)
Trả hoặc chi (một khoản tiền), đặc biệt là với sự miễn cưỡng.
To pay or spend (a sum of money), especially with reluctance.
Chi tiêu tiền, đặc biệt khi không mong muốn hoặc không được dự kiến.
To disburse funds, particularly when not desired or expected.
Cụm từ "shell out money" trong tiếng Anh có nghĩa là chi tiêu hoặc trả tiền một cách miễn cưỡng hoặc không mong muốn, thường để chỉ việc chi một số tiền đáng kể cho một thứ gì đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù không phổ biến, người ta có thể sử dụng "fork out" với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng, nhưng bản chất của cụm từ vẫn giữ nguyên.