Bản dịch của từ Shell out money trong tiếng Việt

Shell out money

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shell out money (Verb)

ʃˈɛl ˈaʊt mˈʌni
ʃˈɛl ˈaʊt mˈʌni
01

Trả hoặc chi (một khoản tiền), đặc biệt là với sự miễn cưỡng.

To pay or spend (a sum of money), especially with reluctance.

Ví dụ

Many people shell out money for social media ads every month.

Nhiều người phải chi tiền cho quảng cáo trên mạng xã hội hàng tháng.

Students don't shell out money for expensive social events.

Sinh viên không chi tiền cho các sự kiện xã hội đắt đỏ.

Do you think people shell out money for charity events often?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường chi tiền cho các sự kiện từ thiện không?

02

Chi tiêu tiền, đặc biệt khi không mong muốn hoặc không được dự kiến.

To disburse funds, particularly when not desired or expected.

Ví dụ

Many people shell out money for social events they dislike.

Nhiều người chi tiền cho các sự kiện xã hội mà họ không thích.

I do not shell out money for expensive parties anymore.

Tôi không chi tiền cho các bữa tiệc đắt đỏ nữa.

Do you shell out money for charity events regularly?

Bạn có thường chi tiền cho các sự kiện từ thiện không?

03

Đưa tiền để đổi lấy hàng hóa hoặc dịch vụ.

To give money in exchange for goods or services.

Ví dụ

Many people shell out money for social media advertising every year.

Nhiều người chi tiền cho quảng cáo trên mạng xã hội mỗi năm.

They do not shell out money for free events in the community.

Họ không chi tiền cho các sự kiện miễn phí trong cộng đồng.

Do you shell out money for charity events regularly?

Bạn có thường chi tiền cho các sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shell out money/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shell out money

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.