Bản dịch của từ Shell out money trong tiếng Việt
Shell out money

Shell out money (Verb)
Trả hoặc chi (một khoản tiền), đặc biệt là với sự miễn cưỡng.
To pay or spend (a sum of money), especially with reluctance.
Many people shell out money for social media ads every month.
Nhiều người phải chi tiền cho quảng cáo trên mạng xã hội hàng tháng.
Students don't shell out money for expensive social events.
Sinh viên không chi tiền cho các sự kiện xã hội đắt đỏ.
Do you think people shell out money for charity events often?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường chi tiền cho các sự kiện từ thiện không?
Chi tiêu tiền, đặc biệt khi không mong muốn hoặc không được dự kiến.
To disburse funds, particularly when not desired or expected.
Many people shell out money for social events they dislike.
Nhiều người chi tiền cho các sự kiện xã hội mà họ không thích.
I do not shell out money for expensive parties anymore.
Tôi không chi tiền cho các bữa tiệc đắt đỏ nữa.
Do you shell out money for charity events regularly?
Bạn có thường chi tiền cho các sự kiện từ thiện không?
Many people shell out money for social media advertising every year.
Nhiều người chi tiền cho quảng cáo trên mạng xã hội mỗi năm.
They do not shell out money for free events in the community.
Họ không chi tiền cho các sự kiện miễn phí trong cộng đồng.
Do you shell out money for charity events regularly?
Bạn có thường chi tiền cho các sự kiện từ thiện không?
Cụm từ "shell out money" trong tiếng Anh có nghĩa là chi tiêu hoặc trả tiền một cách miễn cưỡng hoặc không mong muốn, thường để chỉ việc chi một số tiền đáng kể cho một thứ gì đó. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong tiếng Anh Anh, mặc dù không phổ biến, người ta có thể sử dụng "fork out" với ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và ngữ cảnh sử dụng, nhưng bản chất của cụm từ vẫn giữ nguyên.