Bản dịch của từ Disburse trong tiếng Việt
Disburse
Disburse (Verb)
The charity organization will disburse funds to help the homeless.
Tổ chức từ thiện sẽ chi tiền để giúp người vô gia cư.
The government decided to disburse aid to the flood-affected areas.
Chính phủ quyết định chi trợ cấp cho các khu vực bị lũ lụt ảnh hưởng.
The company will disburse bonuses to employees for their hard work.
Công ty sẽ chi tiền thưởng cho nhân viên vì công việc chăm chỉ của họ.
Dạng động từ của Disburse (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Disburse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Disbursed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Disbursed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Disburses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Disbursing |
Họ từ
Từ "disburse" có nghĩa là chi tiêu hoặc thanh toán một số tiền cụ thể từ quỹ. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính hoặc quản lý ngân sách, chỉ hành động phát tiền cho các mục đích khác nhau. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "disburse" được sử dụng tương đương, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm, viết hay nghĩa. Tuy nhiên, sự phổ biến của từ này có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh tài chính của từng khu vực.
Từ "disburse" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "disburser", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "burse" xuất phát từ "bursa", nghĩa là "ví tiền" hay "hành lý". Từ thế kỷ 15, "disburse" được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, chỉ việc chi trả tiền hoặc tài sản cho một mục đích cụ thể. Sự chuyển nghĩa này từ hành động lấy ra từ một quỹ hay ví tiền đến nghĩa hiện tại phản ánh việc quản lý chi tiêu trong tài chính.
Từ "disburse" là một thuật ngữ thường thấy trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bối cảnh tài chính và quản lý ngân sách. Tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu liên quan đến chủ đề tài chính và đầu tư. Trong các tình huống thực tiễn, "disburse" thường được sử dụng để chỉ hành động chi tiền từ ngân sách, khoản vay hay quỹ cho các mục đích cụ thể. Các tài liệu như báo cáo tài chính hay hợp đồng cũng thường xuyên gặp thuật ngữ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp