Bản dịch của từ Shifted trong tiếng Việt
Shifted

Shifted (Verb)
The community shifted resources to help those affected by the flood.
Cộng đồng đã chuyển nguồn lực để giúp những người bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
They did not shift their focus from education during the crisis.
Họ không chuyển sự chú ý từ giáo dục trong thời kỳ khủng hoảng.
Did the organization shift its strategy for community outreach this year?
Liệu tổ chức có chuyển chiến lược tiếp cận cộng đồng năm nay không?
Dạng động từ của Shifted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Shift |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Shifted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Shifted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Shifts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Shifting |
Shifted (Adjective)
The social dynamics have shifted in recent years due to technology.
Các động lực xã hội đã thay đổi trong những năm gần đây do công nghệ.
Social attitudes have not shifted significantly after the last election.
Thái độ xã hội không thay đổi đáng kể sau cuộc bầu cử cuối cùng.
Have social norms shifted since the pandemic started in 2020?
Các chuẩn mực xã hội đã thay đổi kể từ khi đại dịch bắt đầu vào năm 2020 chưa?
Họ từ
Từ "shifted" là dạng quá khứ của động từ "shift", có nghĩa là di chuyển, chuyển đổi hoặc thay đổi vị trí. Trong tiếng Anh, phiên bản Anh và Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách viết cho từ này, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. "Shifted" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi trong không gian, thời gian hoặc trạng thái của sự vật, đồng thời cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh công việc hoặc tư duy.
Từ "shifted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "shift", bắt nguồn từ tiếng Latin "shiftare", có nghĩa là di chuyển hoặc thay đổi. Cấu trúc của từ này thông qua hình thức quá khứ phân từ, nhấn mạnh sự biến đổi hoặc thay đổi vị trí. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shifted" thường được sử dụng để chỉ việc thay đổi trạng thái, vị trí hoặc quan điểm. Điều này phản ánh sự phát triển linh hoạt của ngôn ngữ trong việc diễn đạt các quá trình chuyển giao và biến đổi.
Từ "shifted" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong phần writing và speaking, khi thí sinh thảo luận về sự thay đổi và phát triển trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội và công nghệ. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để diễn đạt sự chuyển đổi vị trí hoặc trạng thái, như trong các bài báo, nghiên cứu khoa học hoặc các cuộc thảo luận về chiến lược. "Shifted" thể hiện sự chuyển động, thay đổi rõ rệt và thậm chí là tiến trình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



