Bản dịch của từ Shipping advice trong tiếng Việt
Shipping advice

Shipping advice (Noun)
Thông báo gửi đến người nhận của một lô hàng, chi tiết nội dung, thông tin theo dõi và thời gian giao hàng ước tính.
A notification sent to the recipient of a shipment, detailing the contents, tracking information, and estimated delivery time.
I received the shipping advice for my package from Amazon yesterday.
Tôi đã nhận được thông báo vận chuyển cho gói hàng từ Amazon hôm qua.
They did not send the shipping advice for the donations on time.
Họ đã không gửi thông báo vận chuyển cho các khoản quyên góp đúng hạn.
Did you get the shipping advice for the charity event supplies?
Bạn đã nhận được thông báo vận chuyển cho các vật dụng sự kiện từ thiện chưa?
Một tài liệu hoặc thông điệp cung cấp thông tin về điều khoản và điều kiện vận chuyển.
A document or communication that provides information about shipping terms and conditions.
The shipping advice arrived late, causing delays for our community event.
Thông báo vận chuyển đến muộn, gây ra sự chậm trễ cho sự kiện cộng đồng.
I did not receive the shipping advice for the charity supplies.
Tôi không nhận được thông báo vận chuyển cho hàng hóa từ thiện.
Did you check the shipping advice before sending the donations?
Bạn đã kiểm tra thông báo vận chuyển trước khi gửi hàng quyên góp chưa?
The shipping advice helped us choose the best delivery service.
Hướng dẫn vận chuyển đã giúp chúng tôi chọn dịch vụ giao hàng tốt nhất.
We did not receive any shipping advice for our recent order.
Chúng tôi không nhận được hướng dẫn vận chuyển cho đơn hàng gần đây.
Did you follow the shipping advice from the logistics team?
Bạn có làm theo hướng dẫn vận chuyển từ nhóm logistics không?