Bản dịch của từ Shipping advice trong tiếng Việt
Shipping advice
Noun [U/C]

Shipping advice(Noun)
ʃˈɪpɨŋ ædvˈaɪs
ʃˈɪpɨŋ ædvˈaɪs
01
Thông báo gửi đến người nhận của một lô hàng, chi tiết nội dung, thông tin theo dõi và thời gian giao hàng ước tính.
A notification sent to the recipient of a shipment, detailing the contents, tracking information, and estimated delivery time.
Ví dụ
02
Một tài liệu hoặc thông điệp cung cấp thông tin về điều khoản và điều kiện vận chuyển.
A document or communication that provides information about shipping terms and conditions.
Ví dụ
